So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
GER OBW
|
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
|
31 | 31 | 42 | 42 |
1
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sparta Lichtenberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hansa Rostock II
Sparta Lichtenberg
Hansa Rostock II
Sparta Lichtenberg
|
31 | 72 | 31 | 72 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
TSG Neustrelitz
Sparta Lichtenberg
TSG Neustrelitz
|
12 | 64 | 12 | 64 |
|
|
GER BL
|
Rostocker FC
Sparta Lichtenberg
Rostocker FC
Sparta Lichtenberg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
SV 1908 GW Ahrensfelde
Sparta Lichtenberg
SV 1908 GW Ahrensfelde
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
SC Staaken
Sparta Lichtenberg
SC Staaken
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
FSV Optik Rathenow
Sparta Lichtenberg
FSV Optik Rathenow
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
SG Dynamo Schwerin
Sparta Lichtenberg
SG Dynamo Schwerin
Sparta Lichtenberg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Lichtenberg 47
Sparta Lichtenberg
Lichtenberg 47
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
GER BL
|
TuS Makkabi Berlin
Sparta Lichtenberg
TuS Makkabi Berlin
Sparta Lichtenberg
|
22 | 52 | 22 | 52 |
|
|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
Berliner FC Viktoria 1889
Sparta Lichtenberg
Berliner FC Viktoria 1889
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Berliner AK 07
Sparta Lichtenberg
Berliner AK 07
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
FC Anker Wismar
Sparta Lichtenberg
FC Anker Wismar
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Hansa Rostock II
Sparta Lichtenberg
Hansa Rostock II
|
23 | 64 | 23 | 64 |
|
|
GER BL
|
TSG Neustrelitz
Sparta Lichtenberg
TSG Neustrelitz
Sparta Lichtenberg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Rostocker FC
Sparta Lichtenberg
Rostocker FC
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
SV Tasmania Berlin
Sparta Lichtenberg
SV Tasmania Berlin
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Hertha BSC Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
SC Staaken
Hertha BSC Berlin
SC Staaken
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Hertha BSC Berlin
Mahdov FC
Hertha BSC Berlin
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
FSV Optik Rathenow
Hertha BSC Berlin
FSV Optik Rathenow
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
SG Dynamo Schwerin
Hertha BSC Berlin
SG Dynamo Schwerin
Hertha BSC Berlin
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock II
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock II
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Lichtenberg 47
Hertha BSC Berlin
Lichtenberg 47
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuS Makkabi Berlin
Hertha BSC Berlin
TuS Makkabi Berlin
Hertha BSC Berlin
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
SV 1908 GW Ahrensfelde
Hertha BSC Berlin
SV 1908 GW Ahrensfelde
|
42 | 5 2 | 42 | 5 2 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Berliner AK 07
Hertha BSC Berlin
Berliner AK 07
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
SV Tasmania Berlin
Hertha BSC Berlin
SV Tasmania Berlin
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
FC Anker Wismar
Hertha BSC Berlin
FC Anker Wismar
Hertha BSC Berlin
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
TSG Neustrelitz
Hertha BSC Berlin
TSG Neustrelitz
Hertha BSC Berlin
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
FC Hebar Pazardzhik
Hertha BSC Berlin
FC Hebar Pazardzhik
Hertha BSC Berlin
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
Hertha BSC Berlin
Rot-Weiss Erfurt
Hertha BSC Berlin
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
|
|
GER BL
|
Rostocker FC
Hertha BSC Berlin
Rostocker FC
Hertha BSC Berlin
|
14 | 2 8 | 14 | 2 8 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
SC Staaken
Hertha BSC Berlin
SC Staaken
Hertha BSC Berlin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Mahdov FC
Hertha BSC Berlin
Mahdov FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FSV Optik Rathenow
Hertha BSC Berlin
FSV Optik Rathenow
Hertha BSC Berlin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 17
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
26 Tổng số mất bàn 25
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.5
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%