So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FV Ravensburg
TSV Essingen
FV Ravensburg
TSV Essingen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Essingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSG Backnang
TSV Essingen
TSG Backnang
TSV Essingen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER BL
|
SV Oberachern
TSV Essingen
SV Oberachern
TSV Essingen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
1 FC Normannia Gmund
TSV Essingen
1 FC Normannia Gmund
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
TSV Essingen
Nottingen
TSV Essingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
Reutlingen
TSV Essingen
Reutlingen
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
TSV Essingen
FSV 08 Bissingen
TSV Essingen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
Calcio Leinfelden-Echterdingen
TSV Essingen
Calcio Leinfelden-Echterdingen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Zuzenhausen
TSV Essingen
FC Zuzenhausen
TSV Essingen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
SG Sonnenhof Grobaspach
TSV Essingen
SG Sonnenhof Grobaspach
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
TSG Balingen
TSV Essingen
TSG Balingen
TSV Essingen
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
FSV Hollenbach
TSV Essingen
FSV Hollenbach
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER BL
|
VfR Aalen
TSV Essingen
VfR Aalen
TSV Essingen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
FC 08 Villingen II
TSV Essingen
FC 08 Villingen II
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
TSV Essingen
Eintr. Bamberg
TSV Essingen
Eintr. Bamberg
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
INT CF
|
Goppinger SV
TSV Essingen
Goppinger SV
TSV Essingen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
TSV Essingen
Stuttgarter Kickers
TSV Essingen
Stuttgarter Kickers
|
22 | 25 | 22 | 25 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
SV Fellbach
TSV Essingen
SV Fellbach
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
TSV Essingen
Pforzheim
TSV Essingen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
VfR Mannheim
TSV Essingen
VfR Mannheim
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
TSV Essingen
FV Ravensburg
TSV Essingen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FV Ravensburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FV Ravensburg
1 FC Normannia Gmund
FV Ravensburg
1 FC Normannia Gmund
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
FV Ravensburg
Nottingen
FV Ravensburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Reutlingen
FV Ravensburg
Reutlingen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
SV Oberachern
FV Ravensburg
SV Oberachern
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FSV 08 Bissingen
FV Ravensburg
FSV 08 Bissingen
FV Ravensburg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Calcio Leinfelden-Echterdingen
FV Ravensburg
Calcio Leinfelden-Echterdingen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Zuzenhausen
FV Ravensburg
FC Zuzenhausen
FV Ravensburg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
SG Sonnenhof Grobaspach
FV Ravensburg
SG Sonnenhof Grobaspach
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Pforzheim
FV Ravensburg
Pforzheim
FV Ravensburg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
TSG Balingen
FV Ravensburg
TSG Balingen
FV Ravensburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
FSV Hollenbach
FV Ravensburg
FSV Hollenbach
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
VfR Aalen
FV Ravensburg
VfR Aalen
FV Ravensburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
SV Fellbach
FV Ravensburg
SV Fellbach
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FV Illertissen
FV Ravensburg
FV Illertissen
FV Ravensburg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER BL
|
FV Ravensburg
FC 08 Villingen II
FV Ravensburg
FC 08 Villingen II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FV Ravensburg
VfR Mannheim
FV Ravensburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TSG Backnang
FV Ravensburg
TSG Backnang
FV Ravensburg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
TSV Essingen
FV Ravensburg
TSV Essingen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
FV Ravensburg
1 FC Normannia Gmund
FV Ravensburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FV Ravensburg
Nottingen
FV Ravensburg
Nottingen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%