Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Clarence Zebras FC U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
South East United FC
Clarence Zebras FC U21
South East United FC
|
01 | 17 | 01 | 17 |
|
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
4
1.5
H
T
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Launceston United U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston United U21
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
New Town Eagles
Clarence Zebras FC U21
New Town Eagles
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
5
2
X
X
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TSA U21
|
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Riverside Olympic U21
Clarence Zebras FC U21
Riverside Olympic U21
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
22 | 42 | 22 | 42 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA U21
|
Riverside Olympic U21
Clarence Zebras FC U21
Riverside Olympic U21
Clarence Zebras FC U21
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
4.5
X
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA U21
|
Launceston United U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston United U21
Clarence Zebras FC U21
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Taroona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA PC
|
Taroona
University of Tasmania SC
Taroona
University of Tasmania SC
|
12 | 5 3 | 12 | 5 3 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
TSA PC
|
South Hobart U21
Taroona
South Hobart U21
Taroona
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA PC
|
Taroona
New Town Eagles
Taroona
New Town Eagles
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Taroona
Olympia Warriors
Taroona
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TSA PC
|
Taroona
South East United FC
Taroona
South East United FC
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
|
|
TSA PC
|
Taroona
Hobart United
Taroona
Hobart United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
TSA PC
|
South East United FC
Taroona
South East United FC
Taroona
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
TSA PC
|
Taroona
Hobart City FC
Taroona
Hobart City FC
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
TSA PC
|
Taroona
Hobart United
Taroona
Hobart United
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Taroona
Olympia Warriors
Taroona
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA PC
|
University of Tasmania SC
Taroona
University of Tasmania SC
Taroona
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA PC
|
Taroona
Glenorchy Knights Reserves
Taroona
Glenorchy Knights Reserves
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
T
T
|
5
2
T
T
|
TSA PC
|
New Town Eagles
Taroona
New Town Eagles
Taroona
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Taroona
Hobart City FC
Taroona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TSA PC
|
Clarence Zebras Reserves
Taroona
Clarence Zebras Reserves
Taroona
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
TSA PC
|
South Hobart II
Taroona
South Hobart II
Taroona
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Glenorchy Knights FC
Taroona
Glenorchy Knights FC
Taroona
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
H
T
|
6
2.5
X
X
|
TSA PC
|
Taroona
University of Tasmania SC
Taroona
University of Tasmania SC
|
52 | 5 4 | 52 | 5 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA PC
|
Metro Claremont SC
Taroona
Metro Claremont SC
Taroona
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
H
|
4.5/5
2
X
X
|
TSA PC
|
Taroona
Hobart United
Taroona
Hobart United
|
02 | 2 6 | 02 | 2 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 22
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
31 Tổng số mất bàn 27
-
3.1 Trung bình mất bàn 2.7
-
20% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 50%