So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 5 | 3 | 20 | 41 | 2 | 60% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 24 | 1 | 70% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 8 | 1 | 21 | 41 | 1 | 55% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 24 | 2 | 70% |
Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 6 | 17 | 1 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
31 | 31 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lopburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Maejo United
Lopburi FC
Maejo United
Lopburi FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Maejo United
Lopburi FC
Maejo United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Royal Thai Air Force FC
Lopburi FC
Royal Thai Air Force FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
A.U.U. Inter Bangkok
Lopburi FC
A.U.U. Inter Bangkok
Lopburi FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Lopburi FC
Pathum Thani United
Lopburi FC
Pathum Thani United
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Lopburi FC
Ang Thong FC
Lopburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L3
|
Lopburi FC
Chamchuri United FC
Lopburi FC
Chamchuri United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TH FC
|
Lopburi FC
Bangkok Glass
Lopburi FC
Bangkok Glass
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA L3
|
Saraburi FC
Lopburi FC
Saraburi FC
Lopburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L3
|
Dome FC
Lopburi FC
Dome FC
Lopburi FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Lopburi FC
Phitsanulok FC
Lopburi FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
Thap Luang United
Lopburi FC
Thap Luang United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
Chamchuri United FC
Lopburi FC
Chamchuri United FC
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
BGC MTI
|
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
|
23 | 34 | 23 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
North Bangkok College
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Maejo United
North Bangkok College
Maejo United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Maejo United
North Bangkok College
Maejo United
North Bangkok College
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Kasem Bundit University FC
North Bangkok College
Kasem Bundit University FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
North Bangkok College
Prime Bangkok FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
North Bangkok College
A.U.U. Inter Bangkok
North Bangkok College
A.U.U. Inter Bangkok
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Dome FC
North Bangkok College
Dome FC
North Bangkok College
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
North Bangkok College
Pathum Thani United
North Bangkok College
Pathum Thani United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Saraburi FC
North Bangkok College
Saraburi FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
North Bangkok College
Chamchuri United FC
North Bangkok College
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Ang Thong FC
North Bangkok College
Ang Thong FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
Royal Thai Air Force FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BGC MTI
|
Saraburi FC
North Bangkok College
Saraburi FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Prime Bangkok FC
North Bangkok College
Prime Bangkok FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
A.U.U. Inter Bangkok
North Bangkok College
A.U.U. Inter Bangkok
North Bangkok College
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Dome FC
North Bangkok College
Dome FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
14 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
13 | 11 | 1 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 0%