So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 6 | 1 | 35 | 51 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | 1 | 73% |
Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 19 | 45 | 2 | 59% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 22 | 3 | 55% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2/2.5
X
|
THA L3
|
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Pattaya City
Siam Navy
Pattaya City
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Siam Navy
Pluakdaeng United
Siam Navy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA L3
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Siam Navy
Marines Eureka FC
Siam Navy
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Siam Navy
Bankhai United
Siam Navy
Bankhai United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA L3
|
Kabin United
Siam Navy
Kabin United
Siam Navy
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Chachoengsao
Siam Navy
Chachoengsao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
ACDC FC
Siam Navy
ACDC FC
Siam Navy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Siam Navy
Ratchaburi FC
Siam Navy
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
B
|
4
1.5/2
X
T
|
THA L3
|
Siam Navy
Bolaven Samutprakan FC
Siam Navy
Bolaven Samutprakan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
THA L3
|
Padriew City
Siam Navy
Padriew City
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Bolaven Samutprakan FC
Siam Navy
Bolaven Samutprakan FC
Siam Navy
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
BGC MTI
|
Siam Navy
Marines Eureka FC
Siam Navy
Marines Eureka FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Royal Thai Flee
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
THA L3
|
Kabin United
Royal Thai Flee
Kabin United
Royal Thai Flee
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Bankhai United
Royal Thai Flee
Bankhai United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Padriew City
Royal Thai Flee
Padriew City
Royal Thai Flee
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
ACDC FC
Royal Thai Flee
ACDC FC
Royal Thai Flee
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Bolaven Samutprakan FC
Royal Thai Flee
Bolaven Samutprakan FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L3
|
Chachoengsao
Royal Thai Flee
Chachoengsao
Royal Thai Flee
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Pattaya City
Royal Thai Flee
Pattaya City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Royal Thai Flee
Marines Eureka FC
Royal Thai Flee
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Kabin United
Royal Thai Flee
Kabin United
Royal Thai Flee
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Royal Thai Flee
Padriew City
Royal Thai Flee
Padriew City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
15 | 10 | 2 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
15 | 8 | 4 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 15
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 50%
-
10% TL thua 10%