So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 51 | 1 | 80% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 34 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 26 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 18 | 40 | 2 | 60% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | 2 | 70% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rasi Salai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Surin City
Rasi Salai United
Surin City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA L3
|
Roi Et United
Rasi Salai United
Roi Et United
Rasi Salai United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
5
2
H
T
|
THA L3
|
Muang Loei United
Rasi Salai United
Muang Loei United
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Udon United
Rasi Salai United
Udon United
Rasi Salai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Rasi Salai United
Surin Khongcheemool
Rasi Salai United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Yasothon United FC
Rasi Salai United
Yasothon United FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L3
|
Surin City
Rasi Salai United
Surin City
Rasi Salai United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Roi Et United
Rasi Salai United
Roi Et United
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA L3
|
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Muang Loei United
Rasi Salai United
Muang Loei United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
T
|
Khonkaen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Sukhothai
Khonkaen FC
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Ubon Krua Napat FC
Khonkaen FC
Ubon Krua Napat FC
Khonkaen FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
Surin City
Khonkaen FC
Surin City
Khonkaen FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Yasothon United FC
Khonkaen FC
Yasothon United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Khonkaen FC
Khonkaen Mordindang FC
Khonkaen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
H
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Roi Et United
Khonkaen FC
Roi Et United
Khonkaen FC
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Khonkaen FC
SURANAREE BLACK CAT FC
Khonkaen FC
SURANAREE BLACK CAT FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Chachoengsao
Khonkaen FC
Chachoengsao
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Muang Loei United
Khonkaen FC
Muang Loei United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Udon United
Khonkaen FC
Udon United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
T
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Khonkaen FC
Songkhla FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BGC MTI
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
Surin Khongcheemool
Khonkaen FC
|
02 | 1 9 | 02 | 1 9 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
19 | 5 | 1 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
12 | 6 | 7 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%