Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | 5 | 53% |
Chủ | 19 | 12 | 7 | 0 | 32 | 43 | 4 | 63% |
Khách | 19 | 8 | 1 | 10 | -9 | 25 | 8 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | 16 | 18% |
Chủ | 17 | 3 | 3 | 11 | -7 | 12 | 17 | 18% |
Khách | 17 | 3 | 5 | 9 | -15 | 14 | 12 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
|
02 | 02 | 44 | 44 |
|
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL D1
|
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
3
H
|
HOL D1
|
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
HOL D2
|
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
3
T
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
3
X
|
HOLC
|
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1
T
|
3/3.5
X
|
HOL D2
|
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
|
3
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Willem II
FC Dordrecht 90
Willem II
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Dordrecht 90
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
De Graafschap
FC Dordrecht 90
De Graafschap
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
De Graafschap
FC Dordrecht 90
De Graafschap
FC Dordrecht 90
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Volendam
FC Dordrecht 90
Volendam
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HOL D2
|
Jong Utrecht
FC Dordrecht 90
Jong Utrecht
FC Dordrecht 90
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
MVV Maastricht
FC Dordrecht 90
MVV Maastricht
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HOL D2
|
FC Oss
FC Dordrecht 90
FC Oss
FC Dordrecht 90
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
FC Den Bosch
FC Dordrecht 90
FC Den Bosch
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Jong Ajax Amsterdam
FC Dordrecht 90
Jong Ajax Amsterdam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HOL D2
|
ADO Den Haag
FC Dordrecht 90
ADO Den Haag
FC Dordrecht 90
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
VVV Venlo
FC Dordrecht 90
VVV Venlo
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D2
|
SC Cambuur
FC Dordrecht 90
SC Cambuur
FC Dordrecht 90
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
Telstar
FC Dordrecht 90
Telstar
FC Dordrecht 90
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Emmen
FC Dordrecht 90
Emmen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HOL D2
|
Jong PSV Eindhoven
FC Dordrecht 90
Jong PSV Eindhoven
FC Dordrecht 90
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht 90
Roda JC Kerkrade
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
Helmond Sport
FC Dordrecht 90
Helmond Sport
FC Dordrecht 90
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
De Graafschap
FC Dordrecht 90
De Graafschap
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HOL D2
|
Vitesse Arnhem
FC Dordrecht 90
Vitesse Arnhem
FC Dordrecht 90
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
FC Dordrecht 90
Jong AZ Alkmaar
FC Dordrecht 90
Jong AZ Alkmaar
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D2
|
SBV Excelsior
FC Dordrecht 90
SBV Excelsior
FC Dordrecht 90
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Willem II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D1
|
NAC Breda
Willem II
NAC Breda
Willem II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
HOL D1
|
Willem II
FC Zwolle
Willem II
FC Zwolle
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HOL D1
|
Willem II
Heracles Almelo
Willem II
Heracles Almelo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HOL D1
|
N.E.C. Nijmegen
Willem II
N.E.C. Nijmegen
Willem II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HOL D1
|
Fortuna Sittard
Willem II
Fortuna Sittard
Willem II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Willem II
Ajax Amsterdam
Willem II
Ajax Amsterdam
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HOL D1
|
SC Heerenveen
Willem II
SC Heerenveen
Willem II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL D1
|
Willem II
Almere City FC
Willem II
Almere City FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HOL D1
|
Go Ahead Eagles
Willem II
Go Ahead Eagles
Willem II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Willem II
FC Utrecht
Willem II
FC Utrecht
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HOL D1
|
Sparta Rotterdam
Willem II
Sparta Rotterdam
Willem II
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HOL D1
|
Willem II
FC Groningen
Willem II
FC Groningen
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HOL D1
|
PSV Eindhoven
Willem II
PSV Eindhoven
Willem II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
Willem II
AZ Alkmaar
Willem II
AZ Alkmaar
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
HOL D1
|
RKC Waalwijk
Willem II
RKC Waalwijk
Willem II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
HOL D1
|
Willem II
Feyenoord Rotterdam
Willem II
Feyenoord Rotterdam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL D1
|
FC Twente Enschede
Willem II
FC Twente Enschede
Willem II
|
22 | 6 2 | 22 | 6 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL D1
|
Willem II
N.E.C. Nijmegen
Willem II
N.E.C. Nijmegen
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HOLC
|
Noordwijk
Willem II
Noordwijk
Willem II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL D1
|
FC Zwolle
Willem II
FC Zwolle
Willem II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
9 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 10 |
12 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rob Dieperink |
Điều khiển FC Dordrecht 90 | 4 T 2 H 4 B |
Điều khiển Willem II | 4 T 4 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 8
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 80%
3 trận sắp tới
FC Dordrecht 90 |
||
---|---|---|
HOL D2
|
Willem II
FC Dordrecht 90
|
3 Ngày |
Willem II |
||
---|---|---|
HOL D2
|
Willem II
FC Dordrecht 90
|
3 Ngày |