Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 5 | 21 | -27 | 29 | 16 | 24% |
Chủ | 17 | 3 | 2 | 12 | -20 | 11 | 18 | 18% |
Khách | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | 15 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | 3 | 47% |
Chủ | 17 | 9 | 3 | 5 | 14 | 30 | 6 | 53% |
Khách | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | 3 | 41% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
SV Elversberg
Heidenheim
SV Elversberg
Heidenheim
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
GER D3
|
Heidenheim
SV Elversberg
Heidenheim
SV Elversberg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Heidenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Heidenheim
Werder Bremen
Heidenheim
Werder Bremen
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Union Berlin
Heidenheim
Union Berlin
Heidenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D1
|
Heidenheim
Bochum
Heidenheim
Bochum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
VfB Stuttgart
Heidenheim
VfB Stuttgart
Heidenheim
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayern Munich
Heidenheim
Bayern Munich
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
Heidenheim
Eintracht Frankfurt
Heidenheim
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayer Leverkusen
Heidenheim
Bayer Leverkusen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Wolfsburg
Heidenheim
Wolfsburg
Heidenheim
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Holstein Kiel
Heidenheim
Holstein Kiel
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Hoffenheim
Heidenheim
Hoffenheim
Heidenheim
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Monchengladbach
Heidenheim
Monchengladbach
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D1
|
RB Leipzig
Heidenheim
RB Leipzig
Heidenheim
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Heidenheim
FC Copenhagen
Heidenheim
FC Copenhagen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Heidenheim
Mainz
Heidenheim
Mainz
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Copenhagen
Heidenheim
FC Copenhagen
Heidenheim
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D1
|
SC Freiburg
Heidenheim
SC Freiburg
Heidenheim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Borussia Dortmund
Heidenheim
Borussia Dortmund
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Augsburg
Heidenheim
Augsburg
Heidenheim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D1
|
Heidenheim
St. Pauli
Heidenheim
St. Pauli
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Werder Bremen
Heidenheim
Werder Bremen
Heidenheim
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SV Elversberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Schalke 04
SV Elversberg
Schalke 04
SV Elversberg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Eintr. Braunschweig
SV Elversberg
Eintr. Braunschweig
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Nurnberg
SV Elversberg
Nurnberg
SV Elversberg
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
SV Elversberg
SC Paderborn 07
SV Elversberg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Fortuna Dusseldorf
SV Elversberg
Fortuna Dusseldorf
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
SV Elversberg
Hannover 96
SV Elversberg
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
SV Elversberg
SSV Jahn Regensburg
SV Elversberg
SSV Jahn Regensburg
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
SV Elversberg
Hamburger
SV Elversberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Preuben Munster
SV Elversberg
Preuben Munster
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
SV Elversberg
FC Kaiserslautern
SV Elversberg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Greuther Furth
SV Elversberg
Greuther Furth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Darmstadt
SV Elversberg
Darmstadt
SV Elversberg
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
Karlsruher SC
SV Elversberg
Karlsruher SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Koln
SV Elversberg
Koln
SV Elversberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
FC Magdeburg
SV Elversberg
FC Magdeburg
|
20 | 2 5 | 20 | 2 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Elversberg(N)
FC Groningen
SV Elversberg(N)
FC Groningen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Schalke 04
SV Elversberg
Schalke 04
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
SV Elversberg
Eintr. Braunschweig
SV Elversberg
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 9 |
5 | 6 | 4 |
Khách vs Last 9 |
11 | 4 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sven Jablonski |
Điều khiển Heidenheim | 2 T 3 H 3 B |
Điều khiển SV Elversberg | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
13 | Frans Kratzig | Patryk Dragon | - |
36 | Luka Janes | Frederik Jakel | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Heidenheim |
||
---|---|---|
GER D2
|
SV Elversberg
Heidenheim
|
4 Ngày |
SV Elversberg |
||
---|---|---|
GER D2
|
SV Elversberg
Heidenheim
|
4 Ngày |