Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 6 | 10 | 14 | 60 | 3 | 53% |
Chủ | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 | 6 | 41% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 13 | 56 | 7 | 47% |
Chủ | 17 | 8 | 3 | 6 | 7 | 27 | 8 | 47% |
Khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | 3 | 47% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPL
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SPL
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
01 | 01 | 33 | 33 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
01 | 01 | 24 | 24 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Hazm
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Hazm
Al Safa(KSA)
Al-Hazm
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Jndal
Al-Hazm
Al-Jndal
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Hazm
Al Bukayriyah
Al-Hazm
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Ameade
Al-Hazm
Al-Ameade
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KSA D1
|
Al Jubail
Al-Hazm
Al Jubail
Al-Hazm
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Arabi
Al-Hazm
Al-Arabi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Najma(KSA)
Al-Hazm
Al-Najma(KSA)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KSA D1
|
Jeddah Club
Al-Hazm
Jeddah Club
Al-Hazm
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Zlfe
Al-Hazm
Al-Zlfe
Al-Hazm
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Jabalain
Al-Hazm
Al-Jabalain
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Abha
Al-Hazm
Abha
Al-Hazm
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Suqoor
Al-Hazm
Al-Suqoor
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Hazm
Al-Adalh
Al-Hazm
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al Safa(KSA)
Al-Hazm
Al Safa(KSA)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1
H
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Hazm
Al-Faisaly Harmah
Al-Hazm
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Baten
Al-Hazm
Al-Baten
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Al-Hazm
Uhud Medina
Al-Hazm
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Hazm
Al-Jndal
Al-Hazm
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al Bukayriyah
Al-Hazm
Al Bukayriyah
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Al-Tai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Tai
Al Jubail
Al-Tai
Al Jubail
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KSA D1
|
Abha
Al-Tai
Abha
Al-Tai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Zlfe
Al-Tai
Al-Zlfe
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Tai
Al-Arabi
Al-Tai
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Tai
Al-Baten
Al-Tai
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jabalain
Al-Tai
Al-Jabalain
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Tai
Al-Suqoor
Al-Tai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jndal
Al-Tai
Al-Jndal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Tai
Al Safa(KSA)
Al-Tai
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al Bukayriyah
Al-Tai
Al Bukayriyah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Al-Tai
Uhud Medina
Al-Tai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Ameade
Al-Tai
Al-Ameade
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Jeddah Club
Al-Tai
Jeddah Club
Al-Tai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Suqoor
Al-Tai
Al-Suqoor
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Najma(KSA)
Al-Tai
Al-Najma(KSA)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al Jubail
Al-Tai
Al Jubail
Al-Tai
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Abha
Al-Tai
Abha
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%