Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
|
20 | 20 | 31 | 31 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Red Star Penzing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
SV Donau
SC Red Star Penzing
SV Donau
SC Red Star Penzing
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
LAC Inter
SC Red Star Penzing
LAC Inter
SC Red Star Penzing
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Stadlau
SC Red Star Penzing
Stadlau
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SC Red Star Penzing
First Vienna 1894 Amateur
SC Red Star Penzing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
SC Red Star Penzing
SC Retz
SC Red Star Penzing
SC Retz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AUS AC
|
Ask Ober Sankt Veit
SC Red Star Penzing
Ask Ober Sankt Veit
SC Red Star Penzing
|
02 | 17 | 02 | 17 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Donau
SC Red Star Penzing
SV Donau
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
FV Austria XIII
SC Red Star Penzing
FV Austria XIII
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
SV Gerasdorf Stammer
SC Red Star Penzing
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Wienerberger
SC Red Star Penzing
SV Wienerberger
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
AUS AC
|
Wiener Akademik
SC Red Star Penzing
Wiener Akademik
SC Red Star Penzing
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3.5
X
|
AUS L
|
SC Mannsworth
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
SC Red Star Penzing
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
3
H
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Waf Brigittenau
SC Red Star Penzing
Waf Brigittenau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
AUS L
|
Helfort 15
SC Red Star Penzing
Helfort 15
SC Red Star Penzing
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Helfort 15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Slovan HAC
Helfort 15
Slovan HAC
Helfort 15
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
SV Donau
Helfort 15
SV Donau
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS AC
|
FC Royal Persia
Helfort 15
FC Royal Persia
Helfort 15
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
Helfort 15
SV Gerasdorf Stammer
Helfort 15
SV Gerasdorf Stammer
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Helfort 15
SV Wienerberger
Helfort 15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
Helfort 15
Simmeringer SC
Helfort 15
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Helfort 15
Waf Brigittenau
Helfort 15
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS AC
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Helfort 15
Bad Voslau
Helfort 15
Bad Voslau
|
53 | 8 3 | 53 | 8 3 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
DSV Fortuna 05
Helfort 15
DSV Fortuna 05
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
SC Columbia Floridsdorf
Helfort 15
SC Columbia Floridsdorf
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
Stockerau
Helfort 15
Stockerau
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Helfort 15
Team Wiener Linien
Helfort 15
Team Wiener Linien
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
INT CF
|
Helfort 15
SV St Margarethen
Helfort 15
SV St Margarethen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS AC
|
Waf Brigittenau
Helfort 15
Waf Brigittenau
Helfort 15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
Helfort 15
SV Schwechat
Helfort 15
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
Stadlau
Helfort 15
Stadlau
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
First Vienna 1894 Amateur
Helfort 15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Mannsworth
Helfort 15
SC Mannsworth
Helfort 15
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
Helfort 15
Hellas Kagran
Helfort 15
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 20
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
19 Tổng số mất bàn 8
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 0%