Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Ylojarvi United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
Loiske
Ylojarvi United
Loiske
Ylojarvi United
|
02 | 28 | 02 | 28 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PP-70
Ylojarvi United
PP-70
Ylojarvi United
|
03 | 09 | 03 | 09 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
Finland K
|
Ylojarvi United
Pato
Ylojarvi United
Pato
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
4.5
2
T
H
|
Finland K
|
FC Haka Juniors
Ylojarvi United
FC Haka Juniors
Ylojarvi United
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Ylojarvi United
Tampereen Peli Toverit
Ylojarvi United
Tampereen Peli Toverit
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
4
1.5
H
T
|
Finland K
|
Tampere Utd II
Ylojarvi United
Tampere Utd II
Ylojarvi United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
Loiske
Ylojarvi United
Loiske
Ylojarvi United
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Ylojarvi United
NOPS
Ylojarvi United
NOPS
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
|
4
T
|
Finland K
|
TP-49
Ylojarvi United
TP-49
Ylojarvi United
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
Ylojarvi United
PP-70
Ylojarvi United
PP-70
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Ylojarvi United
FC Haka Juniors
Ylojarvi United
FC Haka Juniors
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
ACE
Ylojarvi United
ACE
Ylojarvi United
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
Finland K
|
Tampereen Peli Toverit
Ylojarvi United
Tampereen Peli Toverit
Ylojarvi United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
Ylojarvi United
Tampere Utd II
Ylojarvi United
Tampere Utd II
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
Ylojarvi United
Loiske
Ylojarvi United
Loiske
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
NOPS
Ylojarvi United
NOPS
Ylojarvi United
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
FIN CUP
|
FC Haka Juniors
Ylojarvi United
FC Haka Juniors
Ylojarvi United
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
|
4/4.5
T
|
FIN CUP
|
Ylojarvi United
FC Pyry
Ylojarvi United
FC Pyry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TPV'2
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
TPV'2
Tampereen Peli Toverit
TPV'2
Tampereen Peli Toverit
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
TPV'2
Pato
TPV'2
Pato
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
TPV'2
ACE
TPV'2
ACE
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
TPV'2
MuSa
TPV'2
MuSa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
4
X
|
Finland K
|
Tampere United
TPV'2
Tampere United
TPV'2
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TPV'2
PS-44 Valkeakoski
TPV'2
PS-44 Valkeakoski
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Ilves-Kissat
TPV'2
FC Ilves-Kissat
TPV'2
|
41 | 8 2 | 41 | 8 2 |
B
B
|
5
2
T
T
|
Finland K
|
TPV'2
Loiske
TPV'2
Loiske
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
NOPS
TPV'2
NOPS
TPV'2
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
TPV'2
TKT Tampere
TPV'2
TKT Tampere
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
Tampereen Peli Toverit
TPV'2
Tampereen Peli Toverit
TPV'2
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
TPV'2
JanPa
TPV'2
JanPa
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
PS-44 Valkeakoski
TPV'2
PS-44 Valkeakoski
TPV'2
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Ilves-Kissat
TPV'2
FC Ilves-Kissat
TPV'2
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Finland K
|
TPV'2
ACE
TPV'2
ACE
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
TPV'2
Tampere United
TPV'2
Tampere United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TKT Tampere
TPV'2
TKT Tampere
TPV'2
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
Finland K
|
TPV'2
Tampereen Peli Toverit
TPV'2
Tampereen Peli Toverit
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
2
T
T
|
Finland K
|
TPV'2
FJK
TPV'2
FJK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
Finland K
|
ACE
TPV'2
ACE
TPV'2
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
39 Tổng số ghi bàn 21
-
3.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
22 Tổng số mất bàn 27
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.7
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%