So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 13 | 12 | 10 | 1 | 51 | 4 | 37% |
Chủ | 18 | 11 | 4 | 3 | 9 | 37 | 2 | 61% |
Khách | 17 | 2 | 8 | 7 | -8 | 14 | 10 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIE C
|
Vaduz
FC Balzers
Vaduz
FC Balzers
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vaduz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
Vaduz
Aarau
Vaduz
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
Neuchatel Xamax
Vaduz
Neuchatel Xamax
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Aarau
Vaduz
Aarau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Vaduz
Neuchatel Xamax
Vaduz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Vaduz
FC Thun
Vaduz
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Vaduz
Bruhl SG
Vaduz
Bruhl SG
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Vaduz
Lustenau Áo
Vaduz
Lustenau Áo
|
41 | 51 | 41 | 51 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
Vaduz
Winterthur
Vaduz
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
FC Balzers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Balzers
FC Linth 04
FC Balzers
FC Linth 04
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Winterthur U21
FC Balzers
FC Winterthur U21
FC Balzers
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Wettswil Bonstetten
FC Balzers
FC Wettswil Bonstetten
FC Balzers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Balzers
Gossau
FC Balzers
Gossau
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
FC Balzers
Kreuzlingen
FC Balzers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
Taverne
FC Balzers
Taverne
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Mendrisio Stabio
FC Balzers
FC Mendrisio Stabio
FC Balzers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
YF Juventus Zurich
FC Balzers
YF Juventus Zurich
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
FC Balzers
FC Tuggen
FC Balzers
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Uzi
FC Balzers
Uzi
FC Balzers
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
USV Eschen Mauren
FC Balzers
USV Eschen Mauren
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
SV Hongg
FC Balzers
SV Hongg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Freienbach
FC Balzers
Freienbach
FC Balzers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
U21 Grasshoppers
FC Balzers
U21 Grasshoppers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Kosova Zurich
FC Balzers
FC Kosova Zurich
FC Balzers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Linth 04
FC Balzers
FC Linth 04
FC Balzers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
FC Winterthur U21
FC Balzers
FC Winterthur U21
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
FC Wettswil Bonstetten
FC Balzers
FC Wettswil Bonstetten
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Balzers
Kreuzlingen
FC Balzers
Kreuzlingen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SUI PL
|
Gossau
FC Balzers
Gossau
FC Balzers
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 21
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Vaduz |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Vaduz
|
3 Ngày |