So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 7 | 8 | -12 | 10 | 20 | 6% |
Chủ | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | 20 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | 15 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ehime FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Ehime FC
Tokushima Vortis
Ehime FC
Tokushima Vortis
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D2
|
Roasso Kumamoto
Ehime FC
Roasso Kumamoto
Ehime FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Ehime FC
Iwaki FC
Ehime FC
Iwaki FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
V-Varen Nagasaki
Ehime FC
V-Varen Nagasaki
Ehime FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Fujieda MYFC
Ehime FC
Fujieda MYFC
|
04 | 24 | 04 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Ehime FC
Vegalta Sendai
Ehime FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Yamagata Montedio
Ehime FC
Yamagata Montedio
Ehime FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Ehime FC
Ventforet Kofu
Ehime FC
Ventforet Kofu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Ehime FC
Oita Trinita
Ehime FC
Oita Trinita
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
JPN LC
|
Ehime FC
Blaublitz Akita
Ehime FC
Blaublitz Akita
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Consadole Sapporo
Ehime FC
Consadole Sapporo
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
JEF United Ichihara
Ehime FC
JEF United Ichihara
Ehime FC
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Ehime FC
Imabari FC
Ehime FC
Imabari FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Ehime FC
Mito Hollyhock
Ehime FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Blaublitz Akita
Ehime FC
Blaublitz Akita
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Kataller Toyama
Ehime FC
Kataller Toyama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
V-Varen Nagasaki
Ehime FC
V-Varen Nagasaki
Ehime FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JPN D2
|
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Vegalta Sendai
Ehime FC
Vegalta Sendai
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mitsubishi Nagasaki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JE Cup
|
Shimizu S-Pulse
Mitsubishi Nagasaki
Shimizu S-Pulse
Mitsubishi Nagasaki
|
20 | 9 0 | 20 | 9 0 |
|
|
JE Cup
|
Tokai University Kumamoto
Mitsubishi Nagasaki
Tokai University Kumamoto
Mitsubishi Nagasaki
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
JE Cup
|
Imabari FC
Mitsubishi Nagasaki
Imabari FC
Mitsubishi Nagasaki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 4
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 3.3
-
10% TL thắng 33%
-
60% TL hòa 0%
-
30% TL thua 67%
3 trận sắp tới
Ehime FC |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Sagan Tosu
Ehime FC
|
7 Ngày |
JPN D2
|
Omiya Ardija
Ehime FC
|
14 Ngày |
JPN D2
|
Jubilo Iwata
Ehime FC
|
21 Ngày |