So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | 16 | 23% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 10 | 43% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gifu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Tochigi City
FC Gifu
Tochigi City
FC Gifu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
FC Gifu
Tochigi SC
FC Gifu
Tochigi SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
FC Gifu
Gainare Tottori
FC Gifu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN LC
|
FC Gifu
Yokohama FC
FC Gifu
Yokohama FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Zweigen Kanazawa FC
FC Gifu
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Fukushima United FC
FC Gifu
Fukushima United FC
FC Gifu
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
FC Gifu
Osaka FC
FC Gifu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
FC Ryukyu
FC Gifu
FC Ryukyu
FC Gifu
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Omiya Ardija
FC Gifu
Omiya Ardija
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Kataller Toyama
FC Gifu
Kataller Toyama
FC Gifu
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Osaka FC
FC Gifu
Osaka FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Imabari FC
FC Gifu
Imabari FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Grulla Morioka
FC Gifu
Grulla Morioka
FC Gifu
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
2.5
T
|
Toyama Shinjo)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
Toyama Shinjo)
Niigata University
Toyama Shinjo)
Niigata University
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Niigata University
Toyama Shinjo)
Niigata University
Toyama Shinjo)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
JAP RL
|
Toyama Shinjo)
Japan Soccer College
Toyama Shinjo)
Japan Soccer College
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Artista Asama
Toyama Shinjo)
Artista Asama
Toyama Shinjo)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Toyama Shinjo)
Niigata University
Toyama Shinjo)
Niigata University
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
JAP RL
|
Japan Soccer College
Toyama Shinjo)
Japan Soccer College
Toyama Shinjo)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Toyama Shinjo)
Fukui United
Toyama Shinjo)
Fukui United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JAP RL
|
Toyama Shinjo)
Artista Asama
Toyama Shinjo)
Artista Asama
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
JE Cup
|
Fukui United
Toyama Shinjo)
Fukui United
Toyama Shinjo)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JE Cup
|
Kanazawa seiryo University FC
Toyama Shinjo)
Kanazawa seiryo University FC
Toyama Shinjo)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
JE Cup
|
Toyama Shinjo)
FC Ryukyu
Toyama Shinjo)
FC Ryukyu
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
JE Cup
|
Toyama Shinjo)
Saurcos Fukui
Toyama Shinjo)
Saurcos Fukui
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
JE Cup
|
Albirex Niigata
Toyama Shinjo)
Albirex Niigata
Toyama Shinjo)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
JE Cup
|
Cerezo Osaka
Toyama Shinjo)
Cerezo Osaka
Toyama Shinjo)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
JE Cup
|
Saurcos Fukui
Toyama Shinjo)
Saurcos Fukui
Toyama Shinjo)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Gifu |
||
---|---|---|
JPN D3
|
FC Gifu
Kochi United
|
8 Ngày |
JPN D3
|
Kagoshima United
FC Gifu
|
14 Ngày |
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
21 Ngày |