So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Kyoto Sangyo University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JE Cup
|
Nara Club
Kyoto Sangyo University
Nara Club
Kyoto Sangyo University
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
J-U NCH
|
Ryutsu Keizai University
Kyoto Sangyo University
Ryutsu Keizai University
Kyoto Sangyo University
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
Nara Club
Kyoto Sangyo University
Nara Club
Kyoto Sangyo University
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
JE Cup
|
Veertien Kuwana
Kyoto Sangyo University
Veertien Kuwana
Kyoto Sangyo University
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Moriyama Samurai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAP RL
|
FC Basara Hyogo
Moriyama Samurai
FC Basara Hyogo
Moriyama Samurai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Moriyama Samurai
Cobaltore Onagawa
Moriyama Samurai
Cobaltore Onagawa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
|
3.5
X
|
JAP RL
|
Lagend Shiga
Moriyama Samurai
Lagend Shiga
Moriyama Samurai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JAP RL
|
FC AWJ
Moriyama Samurai
FC AWJ
Moriyama Samurai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JAP RL
|
Moriyama Samurai
Arterivo Wakayama
Moriyama Samurai
Arterivo Wakayama
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
JAP RL
|
Moriyama Samurai
Bundey thuns kakogawa
Moriyama Samurai
Bundey thuns kakogawa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAP RL
|
Hannan University
Moriyama Samurai
Hannan University
Moriyama Samurai
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAP RL
|
Moriyama Samurai
Porvenir Asuka SC
Moriyama Samurai
Porvenir Asuka SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAP RL
|
Arterivo Wakayama
Moriyama Samurai
Arterivo Wakayama
Moriyama Samurai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 33%
-
50% TL hòa 22%
-
50% TL thua 44%