So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Bay Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Bay Olympic
Auckland FC Reserves
Bay Olympic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Tauranga City United
Bay Olympic
Tauranga City United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Bay Olympic
Birkenhead United
Bay Olympic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Bay Olympic
Auckland City
Bay Olympic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
West Coast Rangers
Bay Olympic
West Coast Rangers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Manurewa AFC
Bay Olympic
Manurewa AFC
Bay Olympic
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
East Coast Bays
Bay Olympic
East Coast Bays
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
Bay Olympic
Auckland United
Bay Olympic
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Eastern Suburbs AFC
Bay Olympic
Eastern Suburbs AFC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Manurewa AFC
Bay Olympic
Manurewa AFC
|
31 | 72 | 31 | 72 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
Bay Olympic
Auckland United
Bay Olympic
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Melville United
Bay Olympic
Melville United
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Bay Olympic
West Coast Rangers
Bay Olympic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Auckland City
Bay Olympic
Auckland City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Bay Olympic
Birkenhead United
Bay Olympic
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Hamilton Wanderers AFC
Bay Olympic
Hamilton Wanderers AFC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Tauranga City United
Bay Olympic
Tauranga City United
Bay Olympic
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Bay Olympic
East Coast Bays
Bay Olympic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Fencibles United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Fencibles United
Tauranga City United
Fencibles United
Tauranga City United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Birkenhead United
Fencibles United
Birkenhead United
|
05 | 3 5 | 05 | 3 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Fencibles United
Western Springs AFC
Fencibles United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Auckland City
Fencibles United
Auckland City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Fencibles United
West Coast Rangers
Fencibles United
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Manurewa AFC
Fencibles United
Manurewa AFC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Fencibles United
East Coast Bays
Fencibles United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Auckland United
Fencibles United
Auckland United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Eastern Suburbs AFC
Fencibles United
Eastern Suburbs AFC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Auckland FC Reserves
Fencibles United
Auckland FC Reserves
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NZC
|
Fencibles United
Northern Rovers FC
Fencibles United
Northern Rovers FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 21
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%