Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Sion U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
S U19 L
|
Neuchatel Xamax U19
FC Sion U19
Neuchatel Xamax U19
FC Sion U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
S U19 L
|
Team Ticino U19
FC Sion U19
Team Ticino U19
FC Sion U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
S U19 L
|
Lausanne Sports U19
FC Sion U19
Lausanne Sports U19
FC Sion U19
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
S U19 L
|
FC Sion U19
Servette U19
FC Sion U19
Servette U19
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
S U19 L
|
Young Boys U19
FC Sion U19
Young Boys U19
FC Sion U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
S U19 L
|
FC Sion U19
U19 Basel
FC Sion U19
U19 Basel
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3.5
0/0.5
X
T
|
S U19 L
|
FC Sion U19
Neuchatel Xamax U19
FC Sion U19
Neuchatel Xamax U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
S U19 L
|
FC Sion U19
Servette U19
FC Sion U19
Servette U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FC Thun U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
S U19 L
|
Grasshopper U19
FC Thun U19
Grasshopper U19
FC Thun U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
S U19 L
|
Team Ticino U19
FC Thun U19
Team Ticino U19
FC Thun U19
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
S U19 L
|
Young Boys U19
FC Thun U19
Young Boys U19
FC Thun U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
S U19 L
|
FC Zurich U19
FC Thun U19
FC Zurich U19
FC Thun U19
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
T
|
S U19 L
|
FC Thun U19
Grasshopper U19
FC Thun U19
Grasshopper U19
|
02 | 4 5 | 02 | 4 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
S U19 L
|
FC Thun U19
Lausanne Sports U19
FC Thun U19
Lausanne Sports U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
4
1.5
H
T
|
S U19 L
|
Servette U19
FC Thun U19
Servette U19
FC Thun U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
S U19 L
|
FC Thun U19
Lausanne Sports U19
FC Thun U19
Lausanne Sports U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3.5
X
|
S U19 L
|
U19 Basel
FC Thun U19
U19 Basel
FC Thun U19
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
S U19 L
|
Luzern U19
FC Thun U19
Luzern U19
FC Thun U19
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
S U19 L
|
FC Thun U19
Young Boys U19
FC Thun U19
Young Boys U19
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
S U19 L
|
Lausanne Sports U19
FC Thun U19
Lausanne Sports U19
FC Thun U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 27
-
2 Trung bình mất bàn 2.7
-
25% TL thắng 20%
-
12% TL hòa 10%
-
62% TL thua 70%