Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MYA D2
|
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Glory Goal FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MYA Cup
|
Rakhine United
Glory Goal FC
Rakhine United
Glory Goal FC
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MYA Cup
|
Hantharwady United
Glory Goal FC
Hantharwady United
Glory Goal FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Silver Stars
Glory Goal FC
Silver Stars
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Ayeyawady Rangers FC
Glory Goal FC
Ayeyawady Rangers FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MYA D2
|
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Yarmanya United FC
Glory Goal FC
Yarmanya United FC
Glory Goal FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MYA D2
|
Shwe Pyi Thar FC
Glory Goal FC
Shwe Pyi Thar FC
Glory Goal FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3.5/4
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Kachin United FC
Glory Goal FC
Kachin United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MYA D2
|
Ayeyawady United
Glory Goal FC
Ayeyawady United
Glory Goal FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
MYA D2
|
Silver Stars
Glory Goal FC
Silver Stars
Glory Goal FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Shwe Pyi Thar FC
Glory Goal FC
Shwe Pyi Thar FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MYA Cup
|
Glory Goal FC
Myanmar Rainbow FC
Glory Goal FC
Myanmar Rainbow FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
MYA Cup
|
Glory Goal FC
Kachin United FC
Glory Goal FC
Kachin United FC
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
|
3.5
T
|
MYA D2
|
Mawyawadi FC
Glory Goal FC
Mawyawadi FC
Glory Goal FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Shwe Pyi Thar FC
Glory Goal FC
Shwe Pyi Thar FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
Glory Goal FC
Myanmar Universitet
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Port FC Yangon
Glory Goal FC
Port FC Yangon
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MYA Cup
|
Chinland
Rakhine United
Chinland
Rakhine United
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MYA Cup
|
Hantharwady United
Chinland
Hantharwady United
Chinland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MYA Cup
|
Chinland
Ispe FC
Chinland
Ispe FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MYA D2
|
Silver Stars
Chinland
Silver Stars
Chinland
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Chinland
Yarmanya United FC
Chinland
Yarmanya United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MYA D2
|
Chinland
Kachin United FC
Chinland
Kachin United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MYA D2
|
Myanmar Universitet
Chinland
Myanmar Universitet
Chinland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Ayeyawady Rangers FC
Chinland
Ayeyawady Rangers FC
Chinland
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4.5
T
|
MYA D2
|
Glory Goal FC
Chinland
Glory Goal FC
Chinland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3.5
X
|
MYA D2
|
Chinland
Myanmar Universitet
Chinland
Myanmar Universitet
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MYA D2
|
Chinland
Silver Stars
Chinland
Silver Stars
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MYA D2
|
Yarmanya United FC
Chinland
Yarmanya United FC
Chinland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MYA D2
|
Kachin United FC
Chinland
Kachin United FC
Chinland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
2
X
X
|
MYA D2
|
Shwe Pyi Thar FC
Chinland
Shwe Pyi Thar FC
Chinland
|
22 | 6 4 | 22 | 6 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MYA Cup
|
Yangon United
Chinland
Yangon United
Chinland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
MYA Cup
|
Myanmar Universitet
Chinland
Myanmar Universitet
Chinland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
3/3.5
X
|
MYA Cup
|
Mahar United
Chinland
Mahar United
Chinland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
3/3.5
X
|
MYA D1
|
Mahar United
Chinland
Mahar United
Chinland
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
MYA D1
|
Mawyawadi
Chinland
Mawyawadi
Chinland
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
21 Tổng số mất bàn 9
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%