Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sion Swifts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Ballyclare Comrades(w)
Nữ Sion Swifts
Ballyclare Comrades(w)
Nữ Sion Swifts
|
13 | 29 | 13 | 29 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Sion Swifts
Belfast Celtic (W)
Nữ Sion Swifts
Belfast Celtic (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
5
2
H
H
|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Nữ Sion Swifts
Greenisland (W)
Nữ Sion Swifts
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Nữ Sion Swifts
Belfast Celtic (W)
Nữ Sion Swifts
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
|
40 | 52 | 40 | 52 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Sion Swifts
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Derry City
Nữ Sion Swifts
Nữ Derry City
Nữ Sion Swifts
|
02 | 04 | 02 | 04 |
H
T
|
5
2
X
H
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Linfield
Nữ Sion Swifts
Nữ Linfield
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Sion Swifts
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Sion Swifts
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Sion Swifts
Glentoran(w)
Nữ Sion Swifts
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Nữ Sion Swifts
Nữ Lisburn
Nữ Sion Swifts
|
06 | 06 | 06 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Nữ Sion Swifts
Larne FC (W)
Nữ Sion Swifts
|
13 | 15 | 13 | 15 |
H
T
|
5.5
2.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Sion Swifts
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Sion Swifts
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sion Swifts
Bohemians Dublin (W)
Nữ Sion Swifts
Bohemians Dublin (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
Nữ Sion Swifts
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sion Swifts
Sligo Rovers (W)
Nữ Sion Swifts
Sligo Rovers (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
5.5
2.5
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Derry City
Nữ Sion Swifts
Nữ Derry City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Bangor (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Bangor (W)
Nữ Mid Ulster
Bangor (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
St. Oliver Plunkett FC (W)
Bangor (W)
St. Oliver Plunkett FC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
7
3
X
X
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Ballyclare Comrades(w)
Bangor (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
NIR CUP(W)
|
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
5
2
H
H
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
Belfast Celtic (W)
Bangor (W)
|
12 | 5 4 | 12 | 5 4 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 30
-
3 Trung bình ghi bàn 3
-
22 Tổng số mất bàn 23
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%