



0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
61 | 61 | 91 | 91 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. James Swifts (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Ballyclare Comrades(w)
St. James Swifts (W)
Ballyclare Comrades(w)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
T
|
5
2/2.5
T
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Ballymoney United (W)
St. James Swifts (W)
Ballymoney United (W)
St. James Swifts (W)
|
05 | 27 | 05 | 27 |
T
T
|
5
2
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
St. James Swifts (W)
Bangor (W)
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
Belfast Celtic (W)
St. James Swifts (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR CUP(W)
|
St. James Swifts (W)
Comber Recreation FC (W)
St. James Swifts (W)
Comber Recreation FC (W)
|
40 | 101 | 40 | 101 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
St. James Swifts (W)
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
St. James Swifts (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
|
5.5
X
|
NIR CUP(W)
|
St. James Swifts (W)
Nữ Mid Ulster
St. James Swifts (W)
Nữ Mid Ulster
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
61 | 91 | 61 | 91 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Killen Rangers
St. James Swifts (W)
Nữ Killen Rangers
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Nữ Ballymena Allstars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
St. Oliver Plunkett FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. Oliver Plunkett FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
T
T
|
6
2.5/3
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Camlough Rovers (W)
Nữ Ballymena Allstars
Camlough Rovers (W)
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
5
2
X
H
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
Larne FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Cliftonville LFC
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Ballymena Allstars
Glentoran(w)
Nữ Ballymena Allstars
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Derry City
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Derry City
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Lisburn
Nữ Ballymena Allstars
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Linfield
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Linfield
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Larne FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
Larne FC (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 34
-
3.8 Trung bình ghi bàn 3.4
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%