Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 8 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | 1 | 62% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | 1 | 71% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAN CHL
|
Valour
TSS
Valour
TSS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
2.5
T
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Vancouver Whitecaps FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps FC
Real Salt Lake
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CNCF CHL
|
Inter Miami
Vancouver Whitecaps FC
Inter Miami
Vancouver Whitecaps FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Minnesota United FC
Vancouver Whitecaps FC
Minnesota United FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CNCF CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Inter Miami
Vancouver Whitecaps FC
Inter Miami
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CNCF CHL
|
Pumas UNAM
Vancouver Whitecaps FC
Pumas UNAM
Vancouver Whitecaps FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CNCF CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Pumas UNAM
Vancouver Whitecaps FC
Pumas UNAM
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Toronto FC
Vancouver Whitecaps FC
Toronto FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Chicago Fire
Vancouver Whitecaps FC
Chicago Fire
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
Vancouver Whitecaps FC
FC Dallas
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Monterrey(N)
Vancouver Whitecaps FC
Monterrey(N)
Vancouver Whitecaps FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
Vancouver Whitecaps FC
Montreal Impact
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Monterrey
Vancouver Whitecaps FC
Monterrey
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles Galaxy
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles Galaxy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CNCF CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Deportivo Saprissa
Vancouver Whitecaps FC
Deportivo Saprissa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MLS
|
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps FC
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 21
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Valour |
||
---|---|---|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
|
5 Ngày |
Can PL
|
Valour
Pacific FC
|
12 Ngày |
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
|
15 Ngày |
Vancouver Whitecaps FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps FC
|
4 Ngày |
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Minnesota United FC
|
8 Ngày |
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Portland Timbers
|
11 Ngày |