So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER OBW
|
FC Sonthofen
TSV Schwabmunchen
FC Sonthofen
TSV Schwabmunchen
|
00 | 00 | 24 | 24 |
|
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
FC Sonthofen
TSV Schwabmunchen
FC Sonthofen
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
FC Sonthofen
TSV Schwabmunchen
FC Sonthofen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Schwabmunchen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER OBW
|
TSV Dachau 1865
TSV Schwabmunchen
TSV Dachau 1865
TSV Schwabmunchen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
Munchen 1860 Am
TSV Schwabmunchen
Munchen 1860 Am
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
SSV Jahn Regensburg II
TSV Schwabmunchen
SSV Jahn Regensburg II
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
FC Deisenhofen
TSV Schwabmunchen
FC Deisenhofen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER OBW
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Schwabmunchen
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Schwabmunchen
|
00 | 61 | 00 | 61 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER OBW
|
TSV Landsberg
TSV Schwabmunchen
TSV Landsberg
TSV Schwabmunchen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
FC Ismaning
TSV Schwabmunchen
FC Ismaning
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
VfR Garching
TSV Schwabmunchen
VfR Garching
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwabmunchen
TSV Rain Am Lech
TSV Schwabmunchen
TSV Rain Am Lech
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
GER OBW
|
SV Pullach
TSV Schwabmunchen
SV Pullach
TSV Schwabmunchen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
Gundelfingen
TSV Schwabmunchen
Gundelfingen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
TSV Kottern
TSV Schwabmunchen
TSV Kottern
TSV Schwabmunchen
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
TSV Dachau 1865
TSV Schwabmunchen
TSV Dachau 1865
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Türkspor Augsburg
TSV Schwabmunchen
Türkspor Augsburg
TSV Schwabmunchen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
SV Donaustauf
TSV Schwabmunchen
SV Donaustauf
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
FC Deisenhofen
TSV Schwabmunchen
FC Deisenhofen
TSV Schwabmunchen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Schwabmunchen
FC Ingolstadt 04 Am
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FC Sonthofen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Memmingen
FC Sonthofen
FC Memmingen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Sonthofen
TSV Kottern
FC Sonthofen
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
SV Erlbach
FC Sonthofen
SV Erlbach
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Munchen 1860 Am
FC Sonthofen
Munchen 1860 Am
FC Sonthofen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Ismaning
FC Sonthofen
FC Ismaning
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
SV Heimstetten
FC Sonthofen
SV Heimstetten
FC Sonthofen
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
TSV Grunwald
FC Sonthofen
TSV Grunwald
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Rain Am Lech
FC Sonthofen
TSV Rain Am Lech
FC Sonthofen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
SV Kirchanschoring
FC Sonthofen
SV Kirchanschoring
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
FC Sonthofen
FC Pipinsried
FC Sonthofen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
Türkspor Augsburg
FC Sonthofen
Türkspor Augsburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Unterhaching Am
FC Sonthofen
SpVgg Unterhaching Am
FC Sonthofen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
TSV Landsberg
FC Sonthofen
TSV Landsberg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
SV Schalding Heining
FC Sonthofen
SV Schalding Heining
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Sonthofen
TSV Nördlingen
FC Sonthofen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
FC Sonthofen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
FC Sonthofen
FC Memmingen
FC Sonthofen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
TSV Kottern
FC Sonthofen
TSV Kottern
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
FC Sonthofen
SV Erlbach
FC Sonthofen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 18
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
29 Tổng số mất bàn 18
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 40%