So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
TUS Geretsried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
ASV Dachau
TUS Geretsried
ASV Dachau
TUS Geretsried
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
TSV Grunwald
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Grunwald
FC Ismaning
TSV Grunwald
FC Ismaning
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
SV Heimstetten
TSV Grunwald
SV Heimstetten
TSV Grunwald
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
TSV Landsberg
TSV Grunwald
TSV Landsberg
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
GER BL
|
TSV Rain Am Lech
TSV Grunwald
TSV Rain Am Lech
TSV Grunwald
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
TSV Rain Am Lech
TSV Grunwald
TSV Rain Am Lech
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
TSV Grunwald
SV Kirchanschoring
TSV Grunwald
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
TSV Grunwald
FC Pipinsried
TSV Grunwald
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
TSV Grunwald
Türkspor Augsburg
TSV Grunwald
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
SpVgg Unterhaching Am
TSV Grunwald
SpVgg Unterhaching Am
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
TSV Grunwald
FC Sonthofen
TSV Grunwald
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
SV Schalding Heining
TSV Grunwald
SV Schalding Heining
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
TSV Grunwald
TSV Nördlingen
TSV Grunwald
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
Türkspor Augsburg
TSV Grunwald
Türkspor Augsburg
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Turkgucu Munchen
TSV Grunwald
Turkgucu Munchen
TSV Grunwald
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Grunwald
FC Deisenhofen
TSV Grunwald
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
FC Memmingen
TSV Grunwald
FC Memmingen
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
TSV Grunwald
TSV Kottern
TSV Grunwald
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
SV Erlbach
TSV Grunwald
SV Erlbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Munchen 1860 Am
TSV Grunwald
Munchen 1860 Am
TSV Grunwald
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
FC Deisenhofen
TSV Grunwald
FC Deisenhofen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
5 Tổng số mất bàn 22
-
5 Trung bình mất bàn 2.2
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 50%