Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | 2 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 5 | 67% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 1 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 | 12 | 17% |
Chủ | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Scottland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Scottland FC
Manica Diamond
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Simba Bhora
Scottland FC
Simba Bhora
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Scottland FC
Dynamos FC
Scottland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Herentals FC
Scottland FC
Herentals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Scottland FC
ZPC Kariba
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
FC Platinum
Scottland FC
FC Platinum
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Scottland FC
Yadah FC
Scottland FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Scottland FC
Highlanders FC
Scottland FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Ngezi Platinum
Scottland FC
Ngezi Platinum
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Scottland FC
Capps linked
Scottland FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Triangle FC
Scottland FC
Triangle FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chicken Inn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
GreenFuel
Chicken Inn
GreenFuel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
Chicken Inn
Kwekwe United
Chicken Inn
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Moors World of Sport FC
Chicken Inn
Moors World of Sport FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Telone FC
Chicken Inn
Telone FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Chicken Inn
Manica Diamond
Chicken Inn
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Simba Bhora
Chicken Inn
Simba Bhora
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Chicken Inn
Dynamos FC
Chicken Inn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Herentals FC
Chicken Inn
Herentals FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Chicken Inn
ZPC Kariba
Chicken Inn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
FC Platinum
Chicken Inn
FC Platinum
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Chicken Inn
Yadah FC
Chicken Inn
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Bikita Minerals FC
Chicken Inn
Bikita Minerals FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Chicken Inn
Herentals FC
Chicken Inn
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Bikita Minerals FC
Chicken Inn
Bikita Minerals FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Ngezi Platinum
Chicken Inn
Ngezi Platinum
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Chegutu Pirates
Chicken Inn
Chegutu Pirates
Chicken Inn
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Telone FC
Chicken Inn
Telone FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Chicken Inn
Dynamos FC
Chicken Inn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Chicken Inn
Simba Bhora
Chicken Inn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Bulawayo Chiefs
Chicken Inn
Bulawayo Chiefs
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
1.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
4 Tổng số mất bàn 8
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 0.7 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.0 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 0.9 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.2 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0.8 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 1.3 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 1.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.6 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 1.1 |