So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Bucks Bucaneers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Blue Waters FC
Bucks Bucaneers
Blue Waters FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Blue Boys
Bucks Bucaneers
Blue Boys
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Bucks Bucaneers
Cuca Tops
Bucks Bucaneers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
NAM PL
|
Julinho Sporting
Bucks Bucaneers
Julinho Sporting
Bucks Bucaneers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Young Brazilians FC
Bucks Bucaneers
Young Brazilians FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Khomas Nampol FC
Bucks Bucaneers
Khomas Nampol FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Bucks Bucaneers
KK Palace FC
Bucks Bucaneers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NAM PL
|
Eeshoke Chula Chula
Bucks Bucaneers
Eeshoke Chula Chula
Bucks Bucaneers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
African Stars Windhoek
Bucks Bucaneers
African Stars Windhoek
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Young Africans Sports Club
Bucks Bucaneers
Young Africans Sports Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Tura Magic FC
Bucks Bucaneers
Tura Magic FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
United Africa Tigers
Bucks Bucaneers
United Africa Tigers
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
Mighty Gunners
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Khomas Nampol FC
Mighty Gunners
Khomas Nampol FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Young Brazilians FC
Mighty Gunners
Young Brazilians FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
NAM PL
|
Eeshoke Chula Chula
Mighty Gunners
Eeshoke Chula Chula
Mighty Gunners
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Mighty Gunners
KK Palace FC
Mighty Gunners
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Cuca Tops
Mighty Gunners
Cuca Tops
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Julinho Sporting
Mighty Gunners
Julinho Sporting
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
NAM PL
|
Young Africans Sports Club
Mighty Gunners
Young Africans Sports Club
Mighty Gunners
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Blue Boys
Mighty Gunners
Blue Boys
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Blue Waters FC
Mighty Gunners
Blue Waters FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM PL
|
Khomas Nampol FC(N)
Mighty Gunners
Khomas Nampol FC(N)
Mighty Gunners
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
NAM PL
|
Tura Magic FC
Mighty Gunners
Tura Magic FC
Mighty Gunners
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM PL
|
United Africa Tigers
Mighty Gunners
United Africa Tigers
Mighty Gunners
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NAM PL
|
African Stars Windhoek
Mighty Gunners
African Stars Windhoek
Mighty Gunners
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
UNAM FC
Mighty Gunners
UNAM FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
FC Civics
Mighty Gunners
FC Civics
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Mighty Gunners
Cuca Tops
Mighty Gunners
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NAM PL
|
Young Brazilians FC
Mighty Gunners
Young Brazilians FC
Mighty Gunners
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NAM PL
|
Khomas Nampol FC
Mighty Gunners
Khomas Nampol FC
Mighty Gunners
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NAM Cup
|
Mighty Gunners
African Stars Windhoek
Mighty Gunners
African Stars Windhoek
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
NAM Cup
|
Mighty Gunners
Tigers SC
Mighty Gunners
Tigers SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Bucks Bucaneers |
||
---|---|---|
NAM PL
|
Bucks Bucaneers
Blue Boys
|
3 Ngày |
Mighty Gunners |
||
---|---|---|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Young Brazilians FC
|
3 Ngày |