So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thụy Điển U16 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Anh Nữ U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
Anh Nữ U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
Tây Ban Nha U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Trung Quốc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Trung Quốc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U16 Nữ(N)
Mexico (W) U16
Thụy Điển U16 Nữ(N)
Mexico (W) U16
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
Đan Mạch U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
Đan Mạch U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
Phần Lan U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
Phần Lan U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy(U16)
Thụy Điển U16 Nữ
Nữ Na Uy(U16)
Thụy Điển U16 Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy(U16)
Thụy Điển U16 Nữ
Nữ Na Uy(U16)
Thụy Điển U16 Nữ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16 Nữ(N)
Thụy Điển U16 Nữ
Đan Mạch U16 Nữ(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Séc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U16 Nữ(N)
Nữ Na Uy(U16)
Thụy Điển U16 Nữ(N)
Nữ Na Uy(U16)
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Thụy Điển U16 Nữ
|
13 | 17 | 13 | 17 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U16 Nữ(N)
Thụy Sĩ U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ(N)
Thụy Sĩ U16 Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Latvia(N)
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Latvia(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U16 Nữ(N)
U16 Nữ Nhật Bản
Thụy Điển U16 Nữ(N)
U16 Nữ Nhật Bản
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
Bồ Đào Nha Nữ U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Mexico (W) U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
Mexico (W) U16(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
Phần Lan U16 Nữ
Thụy Điển U16 Nữ
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Ba Lan Nữ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Scotland Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
Scotland Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ U16
Liechtenstein (W) U16
Ba Lan Nữ U16
Liechtenstein (W) U16
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
Slovenia Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Hungary(N)
Ba Lan Nữ U16
U16 Nữ Hungary(N)
Ba Lan Nữ U16
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
W4NT
|
Ba Lan Nữ U16(N)
U16 Nữ Ukraine
Ba Lan Nữ U16(N)
U16 Nữ Ukraine
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
20 Tổng số mất bàn 2
-
2 Trung bình mất bàn 0.3
-
20% TL thắng 83%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 17%