Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GFA PR
|
Harts
Steve Biko
Harts
Steve Biko
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Steve Biko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GFA PR
|
Steve Biko
Banjul United
Steve Biko
Banjul United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Steve Biko
Marimoo
Steve Biko
Marimoo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Steve Biko
Real Banjul
Steve Biko
Real Banjul
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GFA PR
|
Gambian Dutch Lions
Steve Biko
Gambian Dutch Lions
Steve Biko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Steve Biko
Falcons FC
Steve Biko
Falcons FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
GFA PR
|
Steve Biko
Banjul Hawks FC
Steve Biko
Banjul Hawks FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GFA PR
|
Bombada FC
Steve Biko
Bombada FC
Steve Biko
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
Steve Biko
Brikama United
Steve Biko
Brikama United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
GFA PR
|
Falcons FC
Steve Biko
Falcons FC
Steve Biko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GFA PR
|
Steve Biko
Gambian Dutch Lions
Steve Biko
Gambian Dutch Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
T
|
GFA PR
|
Harts
Steve Biko
Harts
Steve Biko
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GFA PR
|
Steve Biko
Bombada FC
Steve Biko
Bombada FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Greater Tomorrow FC
Steve Biko
Greater Tomorrow FC
Steve Biko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
GFA PR
|
Steve Biko
Gambia Armed Force
Steve Biko
Gambia Armed Force
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GFA PR
|
Real Banjul
Steve Biko
Real Banjul
Steve Biko
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
Steve Biko
Fortune FC
Steve Biko
Fortune FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GFA PR
|
Brikama United
Steve Biko
Brikama United
Steve Biko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Steve Biko
BST Galaxy
Steve Biko
BST Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Banjul United
Steve Biko
Banjul United
Steve Biko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GFA PR
|
Steve Biko
Team Rhino FC
Steve Biko
Team Rhino FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Harts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GFA PR
|
Gambian Dutch Lions
Harts
Gambian Dutch Lions
Harts
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GFA FFC
|
Colley Stars
Harts
Colley Stars
Harts
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GFA PR
|
Bombada FC
Harts
Bombada FC
Harts
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GFA PR
|
Marimoo
Harts
Marimoo
Harts
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Harts
Fortune FC
Harts
Fortune FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
Real Banjul
Harts
Real Banjul
Harts
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Harts
Gambia Armed Force
Harts
Gambia Armed Force
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GFA PR
|
Harts
BST Galaxy
Harts
BST Galaxy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
GFA PR
|
Banjul Hawks FC
Harts
Banjul Hawks FC
Harts
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
Harts
Real Banjul
Harts
Real Banjul
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
Fortune FC
Harts
Fortune FC
Harts
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GFA PR
|
Harts
Steve Biko
Harts
Steve Biko
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GFA PR
|
BST Galaxy
Harts
BST Galaxy
Harts
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Harts
Banjul United
Harts
Banjul United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Team Rhino FC
Harts
Team Rhino FC
Harts
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
Harts
Marimoo
Harts
Marimoo
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GFA PR
|
TMT FA
Harts
TMT FA
Harts
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GFA PR
|
Harts
Banjul Hawks FC
Harts
Banjul Hawks FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GFA PR
|
Falcons FC
Harts
Falcons FC
Harts
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GFA PR
|
Harts
Gambian Dutch Lions
Harts
Gambian Dutch Lions
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 9
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
5 Tổng số mất bàn 10
-
0.5 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%