



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WBPL
|
Nữ Virginia United SC
Grange Thistle (W)
Nữ Virginia United SC
Grange Thistle (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Grange Thistle (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Grange Thistle (W)
Nữ Dare southwest Queensland
Grange Thistle (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Broadbeach United SC (W)
Grange Thistle (W)
Broadbeach United SC (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Kangaroo P Rovers (W)
Grange Thistle (W)
Kangaroo P Rovers (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
Aus BWC
|
Grange Thistle (W)
Albany Creek (W)
Grange Thistle (W)
Albany Creek (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Annerley FC
Grange Thistle (W)
Nữ Annerley FC
Grange Thistle (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Nữ University of Queensland FC Snr
Grange Thistle (W)
Nữ University of Queensland FC Snr
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus BWC
|
Grange Thistle (W)
Mount Gravatt Hawks (W)
Grange Thistle (W)
Mount Gravatt Hawks (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WBPL
|
Broadbeach United SC (W)
Grange Thistle (W)
Broadbeach United SC (W)
Grange Thistle (W)
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
|
5.5
X
|
AUS WBPL
|
Kangaroo P Rovers (W)
Grange Thistle (W)
Kangaroo P Rovers (W)
Grange Thistle (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Nữ Annerley FC
Grange Thistle (W)
Nữ Annerley FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS WBPL
|
Nữ University of Queensland FC Snr
Grange Thistle (W)
Nữ University of Queensland FC Snr
Grange Thistle (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WBPL
|
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Virginia United SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Virginia United SC
North Brisbane FC(W)
Nữ Virginia United SC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Broadbeach United SC (W)
Nữ Virginia United SC
Broadbeach United SC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Broadbeach United SC (W)
Nữ Virginia United SC
Broadbeach United SC (W)
Nữ Virginia United SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
H
B
|
5
2/2.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Ipswich knights SC W
Nữ Virginia United SC
Ipswich knights SC W
Nữ Virginia United SC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
|
20 | 6 3 | 20 | 6 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
North Lakes United (W)
Nữ Virginia United SC
North Lakes United (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
4/4.5
X
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Nữ Virginia United SC
Robina City FC (W)
Nữ Virginia United SC
|
41 | 6 6 | 41 | 6 6 |
B
|
3.5/4
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%