Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Balcatta U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS U23
|
Olympic Kingsway U23
Balcatta U23
Olympic Kingsway U23
Balcatta U23
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WAUS U23
|
Balcatta U23
Sorrento U23
Balcatta U23
Sorrento U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Balcatta U23
Stirling Macedonia U23
Balcatta U23
Stirling Macedonia U23
|
32 | 34 | 32 | 34 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS U23
|
Western Knights U23
Balcatta U23
Western Knights U23
Balcatta U23
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Balcatta U23
Perth SC U23
Balcatta U23
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Floreat Athena U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS U23
|
Floreat Athena U23
Sorrento U23
Floreat Athena U23
Sorrento U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Stirling Macedonia U23
Floreat Athena U23
Stirling Macedonia U23
Floreat Athena U23
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
WAUS U23
|
Floreat Athena U23
Fremantle City FC U23
Floreat Athena U23
Fremantle City FC U23
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Floreat Athena U23
Perth SC U23
Floreat Athena U23
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Olympic Kingsway U23
Floreat Athena U23
Olympic Kingsway U23
Floreat Athena U23
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
WAUS U23
|
Floreat Athena U23
Bayswater City U23
Floreat Athena U23
Bayswater City U23
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Armadale U23
Floreat Athena U23
Armadale U23
Floreat Athena U23
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 14%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 86%