Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nunawading City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VS L
|
Nunawading City
Moreland Zebras
Nunawading City
Moreland Zebras
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Springvale White Eagles
Nunawading City
Springvale White Eagles
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Nunawading City
Whittlesea Ranges
Nunawading City
Whittlesea Ranges
|
41 | 72 | 41 | 72 |
|
|
AUS VS L
|
Pascoe Vale SC
Nunawading City
Pascoe Vale SC
Nunawading City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS VS L
|
Werribee City SC
Nunawading City
Werribee City SC
Nunawading City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Nunawading City
St Kilda
Nunawading City
St Kilda
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Nunawading City
North Geelong Warriors
Nunawading City
North Geelong Warriors
|
41 | 71 | 41 | 71 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Eltham Redbacks
Nunawading City
Eltham Redbacks
Nunawading City
|
13 | 34 | 13 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Altona City
Nunawading City
Altona City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Whittlesea United
Nunawading City
Whittlesea United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VS L
|
Goulburn Valley Suns
Nunawading City
Goulburn Valley Suns
Nunawading City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Essendon Royals
Nunawading City
Essendon Royals
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Box Hill United SC
Nunawading City
Box Hill United SC
Nunawading City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Moreland Zebras
Nunawading City
Moreland Zebras
Nunawading City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VS L
|
Box Hill United SC
Nunawading City
Box Hill United SC
Nunawading City
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VS L
|
Moreland Zebras
Nunawading City
Moreland Zebras
Nunawading City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Doveton
Nunawading City
Doveton
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Essendon Royals
Nunawading City
Essendon Royals
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
North Sunshine Eagles
Nunawading City
North Sunshine Eagles
Nunawading City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Geelong Sc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VS L
|
North Geelong Warriors
Geelong Sc
North Geelong Warriors
Geelong Sc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Eltham Redbacks
Geelong Sc
Eltham Redbacks
Geelong Sc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Altona City
Geelong Sc
Altona City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Boroondara
Geelong Sc
Boroondara
Geelong Sc
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VS L
|
Whittlesea United
Geelong Sc
Whittlesea United
Geelong Sc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Goulburn Valley Suns
Geelong Sc
Goulburn Valley Suns
Geelong Sc
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Essendon Royals
Geelong Sc
Essendon Royals
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Box Hill United SC
Geelong Sc
Box Hill United SC
Geelong Sc
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Eltham Redbacks
Geelong Sc
Eltham Redbacks
Geelong Sc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Moreland Zebras
Geelong Sc
Moreland Zebras
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Springvale White Eagles
Geelong Sc
Springvale White Eagles
Geelong Sc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Pascoe Vale SC
Geelong Sc
Pascoe Vale SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
North Geelong Warriors
Geelong Sc
North Geelong Warriors
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Boroondara
Geelong Sc
Boroondara
Geelong Sc
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Nunawading City
Geelong Sc
Nunawading City
Geelong Sc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VS L
|
Caroline Springs George Cross
Geelong Sc
Caroline Springs George Cross
Geelong Sc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Geelong Sc
Box Hill United SC
Geelong Sc
Box Hill United SC
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Essendon Royals
Geelong Sc
Essendon Royals
Geelong Sc
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Oakleigh Cannons
Geelong Sc
Oakleigh Cannons
Geelong Sc
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 9
-
2.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%