So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Guatemala U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Switzerland U16
Guatemala U16
Switzerland U16
Guatemala U16
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Guatemala U16
New Zealand U16
Guatemala U16
New Zealand U16
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Costa Rica U16(N)
Guatemala U16
Costa Rica U16(N)
Guatemala U16
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
INT FRL
|
Guatemala U16
Belize U16
Guatemala U16
Belize U16
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
El Salvador U16
Guatemala U16
El Salvador U16
Guatemala U16
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
Malaysia U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Malaysia U16
Tunisia U16
Malaysia U16
Tunisia U16
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia U16(N)
Paraguay U16
Malaysia U16(N)
Paraguay U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ASEAN U16
|
Thailand U16
Malaysia U16
Thailand U16
Malaysia U16
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
ASEAN U16
|
Australia(U16)
Malaysia U16
Australia(U16)
Malaysia U16
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16
Timor Leste U16
Malaysia U16
Timor Leste U16
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16(N)
Australia(U16)
Malaysia U16(N)
Australia(U16)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ASEAN U16
|
Myanmar U16(N)
Malaysia U16
Myanmar U16(N)
Malaysia U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16(N)
Cambodia U16
Malaysia U16(N)
Cambodia U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFAYC
|
Nhật Bản U16(N)
Malaysia U16
Nhật Bản U16(N)
Malaysia U16
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
AFAYC
|
Laos U16
Malaysia U16
Laos U16
Malaysia U16
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFAYC
|
Malaysia U16(N)
Cambodia U16
Malaysia U16(N)
Cambodia U16
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
ASEAN U16
|
Thailand U16
Malaysia U16
Thailand U16
Malaysia U16
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16(N)
Vietnam U16
Malaysia U16(N)
Vietnam U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ASEAN U16
|
Thailand U16
Malaysia U16
Thailand U16
Malaysia U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16(N)
Laos U16
Malaysia U16(N)
Laos U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ASEAN U16
|
Australia(U16)(N)
Malaysia U16
Australia(U16)(N)
Malaysia U16
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16(N)
Cambodia U16
Malaysia U16(N)
Cambodia U16
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ASEAN U16
|
Malaysia U16(N)
U16 Brunei Darussalam
Malaysia U16(N)
U16 Brunei Darussalam
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
AFAYC
|
Malaysia U16
Nhật Bản U16
Malaysia U16
Nhật Bản U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AFAYC
|
Malaysia U16
Thailand U16
Malaysia U16
Thailand U16
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%