Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Barbados P L
|
Wotton FC
Deacons FC
Wotton FC
Deacons FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Deacons FC
Wotton FC
Deacons FC
|
30 | 30 | 62 | 62 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Wotton FC
Deacons FC
Wotton FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Deacons FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Barbados P L
|
Brittons Hill
Deacons FC
Brittons Hill
Deacons FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Kick Start FC
Deacons FC
Kick Start FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Deacons FC
Weymouth Wales
Deacons FC
|
31 | 101 | 31 | 101 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
UWI Blackbirds
Deacons FC
UWI Blackbirds
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Paradise FC
Deacons FC
Paradise FC
Deacons FC
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Pride of Gall Hill FC
Deacons FC
Pride of Gall Hill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Deacons FC
Wotton FC
Deacons FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Silver Sands FC
Deacons FC
Silver Sands FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Deacons FC
UWI Blackbirds
Deacons FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Pride of Gall Hill FC
Deacons FC
Pride of Gall Hill FC
Deacons FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Notre Dame
Deacons FC
Notre Dame
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
UWI Blackbirds
Deacons FC
UWI Blackbirds
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Silver Sands FC
Deacons FC
Silver Sands FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Paradise FC
Deacons FC
Paradise FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
Barbados P L
|
Ellerton FC
Deacons FC
Ellerton FC
Deacons FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
Weymouth Wales
Deacons FC
Weymouth Wales
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Deacons FC
St Andrew Lions
Deacons FC
St Andrew Lions
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Deacons FC
BDF Sport Programme
Deacons FC
BDF Sport Programme
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Deacons FC
Wotton FC
Deacons FC
|
30 | 62 | 30 | 62 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Brittons Hill
Deacons FC
Brittons Hill
Deacons FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Wotton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Barbados P L
|
Wotton FC
Silver Sands FC
Wotton FC
Silver Sands FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Wotton FC
UWI Blackbirds
Wotton FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Kick Start FC
Wotton FC
Kick Start FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Paradise FC
Wotton FC
Paradise FC
Wotton FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Ellerton FC
Wotton FC
Ellerton FC
|
33 | 4 4 | 33 | 4 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Pride of Gall Hill FC
Wotton FC
Pride of Gall Hill FC
Wotton FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Brittons Hill
Wotton FC
Brittons Hill
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Deacons FC
Wotton FC
Deacons FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
UWI Blackbirds
Wotton FC
UWI Blackbirds
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Barbados P L
|
Kickstart FC
Wotton FC
Kickstart FC
Wotton FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Paradise FC
Wotton FC
Paradise FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Ellerton FC
Wotton FC
Ellerton FC
Wotton FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Pride of Gall Hill FC
Wotton FC
Pride of Gall Hill FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Brittons Hill
Wotton FC
Brittons Hill
Wotton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Paradise FC
Wotton FC
Paradise FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Barbados P L
|
Notre Dame
Wotton FC
Notre Dame
Wotton FC
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Wotton FC
UWI Blackbirds
Wotton FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 18
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
35 Tổng số mất bàn 21
-
3.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%