Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sao Carlos U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRP PS D2
|
Sao Carlos U23
Independent SP
Sao Carlos U23
Independent SP
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRP PS D2
|
Guarulhos SP
Sao Carlos U23
Guarulhos SP
Sao Carlos U23
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRP PS D2
|
Sao Carlos U23
Atletico Aracatuba U23
Sao Carlos U23
Atletico Aracatuba U23
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRP PS D2
|
Mauaense SP U23
Sao Carlos U23
Mauaense SP U23
Sao Carlos U23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRP PS D2
|
Sao Carlos U23
Atletico Aracatuba U23
Sao Carlos U23
Atletico Aracatuba U23
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRP PS D2
|
Atletico Aracatuba U23
Sao Carlos U23
Atletico Aracatuba U23
Sao Carlos U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRP PS D2
|
Sao Carlos U23
Mauaense SP U23
Sao Carlos U23
Mauaense SP U23
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRP PS D2
|
Colorado Caieiras SP Youth
Sao Carlos U23
Colorado Caieiras SP Youth
Sao Carlos U23
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRP PS D2
|
Paulista SP U23
Sao Carlos U23
Paulista SP U23
Sao Carlos U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRP PS D2
|
Colorado Caieiras SP Youth
Sao Carlos U23
Colorado Caieiras SP Youth
Sao Carlos U23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Flamengo SP U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRP PS D2
|
Guarulhos U23
Flamengo SP U23
Guarulhos U23
Flamengo SP U23
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
BatataisSP U23
Flamengo SP U23
BatataisSP U23
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRP PS D2
|
Paulista (SP)
Flamengo SP U23
Paulista (SP)
Flamengo SP U23
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRP PS D2
|
Maua FC U23
Flamengo SP U23
Maua FC U23
Flamengo SP U23
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
tupa SP U23
Flamengo SP U23
tupa SP U23
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Tanabi U23
Flamengo SP U23
Tanabi U23
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRP PS D2
|
tupa SP U23
Flamengo SP U23
tupa SP U23
Flamengo SP U23
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Maua FC U23
Flamengo SP U23
Maua FC U23
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRP PS D2
|
Paulista SP U23
Flamengo SP U23
Paulista SP U23
Flamengo SP U23
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
Flamengo SP U23
Sao Carlos U23
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRP PS D2
|
Colorado Caieiras SP Youth
Flamengo SP U23
Colorado Caieiras SP Youth
Flamengo SP U23
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRP PS D2
|
Flamengo SP U23
Paulista SP U23
Flamengo SP U23
Paulista SP U23
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%