Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Academia Quintana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
DS Edusoccer
Academia Quintana
DS Edusoccer
Academia Quintana
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
5
2
T
H
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Academia Quintana
FC Mayaguez
Academia Quintana
|
02 | 15 | 02 | 15 |
H
T
|
4.5
2
T
H
|
PUR L
|
Academia Quintana
PR San Juan
Academia Quintana
PR San Juan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Metropolitan FA
Academia Quintana
Metropolitan FA
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Academia Quintana
Caguas Sporting
Academia Quintana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Academia Quintana
PR San Juan
Academia Quintana
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Metropolitan FA
Academia Quintana
Metropolitan FA
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
PUR L
|
PR San Juan
Academia Quintana
PR San Juan
Academia Quintana
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Metropolitan FA
Academia Quintana
Metropolitan FA
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Academia Quintana
Caguas Sporting
Academia Quintana
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Sol FC
Academia Quintana
Puerto Rico Sol FC
Academia Quintana
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
FC Mayaguez
Academia Quintana
FC Mayaguez
|
60 | 140 | 60 | 140 |
T
T
|
5
2
T
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Metropolitan FA
Academia Quintana
Metropolitan FA
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
Academia Quintana
Puerto Rico Surf SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
FC Mayaguez
Academia Quintana
FC Mayaguez
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Academia Quintana
Metropolitan FA
Academia Quintana
Metropolitan FA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
PUR L
|
Academia Quintana
Caguas Sporting
Academia Quintana
Caguas Sporting
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
PUR L
|
Baymon FC
Academia Quintana
Baymon FC
Academia Quintana
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
|
3.5/4
T
|
Taurinos
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PUR L
|
Taurinos
PR San Juan
Taurinos
PR San Juan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
PUR L
|
Taurinos
Caguas Sporting
Taurinos
Caguas Sporting
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
PUR L
|
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
Ponce FC
Taurinos
Ponce FC
Taurinos
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
PUR L
|
DS Edusoccer
Taurinos
DS Edusoccer
Taurinos
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
PUR L
|
FC Mayaguez
Taurinos
FC Mayaguez
Taurinos
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
5
2
T
T
|
PUR L
|
PR San Juan
Taurinos
PR San Juan
Taurinos
|
42 | 7 2 | 42 | 7 2 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
PUR L
|
Caguas Sporting
Taurinos
Caguas Sporting
Taurinos
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PUR L
|
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
Taurinos
Puerto Rico Surf SC
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 19
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 24
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.7
-
80% TL thắng 22%
-
20% TL hòa 44%
-
0% TL thua 33%