



1
3
Hết
1 - 3
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 5 | 12 | -17 | 14 | 10 | 15% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | 8 | 22% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -12 | 5 | 10 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Prison Service FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Prison Service FC
Caledonia AIA
Prison Service FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
AC Port Of Spain
Prison Service FC(N)
AC Port Of Spain
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh
Prison Service FC
San Juan Jabloteh
Prison Service FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Trinidad Tobago Police FC
Prison Service FC
Trinidad Tobago Police FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
FC Phoenix
Prison Service FC
FC Phoenix
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Prison Service FC
Point Fortin FC
Prison Service FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
TRI PL
|
Club Sando
Prison Service FC
Club Sando
Prison Service FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Prison Service FC
National Defense Forces
Prison Service FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
Caledonia AIA
Prison Service FC(N)
Caledonia AIA
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Prison Service FC
AC Port Of Spain
Prison Service FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC(N)
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC(N)
Prison Service FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
San Juan Jabloteh
Prison Service FC
San Juan Jabloteh
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Prison Service FC
Trinidad Tobago Police FC
Prison Service FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Prison Service FC
FC Phoenix
Prison Service FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
Point Fortin FC
Prison Service FC(N)
Point Fortin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Club Sando
Prison Service FC
Club Sando
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Defence Force FC II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI Cup
|
Defence Force FC II
San Juan Jabloteh
Defence Force FC II
San Juan Jabloteh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI D1
|
Petit Valley
Defence Force FC II
Petit Valley
Defence Force FC II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI D1
|
San Fernando Giants
Defence Force FC II
San Fernando Giants
Defence Force FC II
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
|
3
T
|
TRI D1
|
Matura Reunited
Defence Force FC II
Matura Reunited
Defence Force FC II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 6
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 4
-
1.8 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 25%
3 trận sắp tới
Prison Service FC |
||
---|---|---|
TRI PL
|
Prison Service FC
Central FC
|
3 Ngày |
TRI PL
|
Prison Service FC
National Defense Forces
|
11 Ngày |