Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
40 | 40 | 90 | 90 |
2
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
RiPS
TiPS
RiPS
TiPS
|
01 | 01 | 16 | 16 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
RiPS
TiPS
RiPS
TiPS
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
RiPS
TiPS
RiPS
TiPS
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TiPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
JäPS'47
TiPS
JäPS'47
TiPS
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TiPS
HIFK
TiPS
HIFK
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TiPS
PKKU II
TiPS
PKKU II
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
TiPS
PK-35
TiPS
PK-35
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
FIN CUP
|
TiPS
PPJ'Lauttasaari
TiPS
PPJ'Lauttasaari
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
TiPS
PKKU II
TiPS
PKKU II
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
TiPS
PuiU
TiPS
PuiU
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
TuPS
TiPS
TuPS
TiPS
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
40 | 90 | 40 | 90 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TiPS
Ponnistajat
TiPS
Ponnistajat
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
Gnistan Ogeli
TiPS
Gnistan Ogeli
TiPS
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
TiPS
Atlantis FC'Akatemia
TiPS
Atlantis FC'Akatemia
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
HyPS
TiPS
HyPS
TiPS
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
TiPS
MPS Helsinki
TiPS
MPS Helsinki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
PKKU II
TiPS
PKKU II
TiPS
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
PuiU
TiPS
PuiU
TiPS
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
TiPS
FC Kuusysi
TiPS
FC Kuusysi
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
TiPS
TuPS
TiPS
TuPS
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
TiPS
SAPA
TiPS
SAPA
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
RiPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
RiPS
Toolon Taisto
RiPS
Toolon Taisto
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN CUP
|
RiPS
Jazz Pori
RiPS
Jazz Pori
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
RiPS
TuPS
RiPS
TuPS
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HIFK
RiPS
HIFK
RiPS
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
Finland K
|
PKKU II
RiPS
PKKU II
RiPS
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
RiPS
JäPS'47
RiPS
JäPS'47
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
PoPa
RiPS
PoPa
RiPS
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
Finland K
|
RiPS
Gnistan Ogeli
RiPS
Gnistan Ogeli
|
14 | 2 6 | 14 | 2 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
MPS Helsinki
RiPS
MPS Helsinki
RiPS
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
RiPS
PKKU II
RiPS
PKKU II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
SAPA
RiPS
SAPA
RiPS
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
|
|
Finland K
|
RiPS
Atlantis FC'Akatemia
RiPS
Atlantis FC'Akatemia
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
PuiU
RiPS
PuiU
RiPS
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
Gnistan Ogeli
RiPS
Gnistan Ogeli
RiPS
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
HyPS
RiPS
HyPS
RiPS
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
RiPS
MPS Helsinki
RiPS
MPS Helsinki
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
RiPS
TiPS
RiPS
TiPS
|
01 | 1 6 | 01 | 1 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
Ponnistajat
RiPS
Ponnistajat
RiPS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
RiPS
SAPA
RiPS
SAPA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 14
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
22 Tổng số mất bàn 35
-
2.2 Trung bình mất bàn 3.5
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 70%