Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
|
10 | 10 | 42 | 42 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
|
02 | 02 | 22 | 22 |
1
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Schwechat
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Schwechat
Stadlau
SV Schwechat
Stadlau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
SV Schwechat
First Vienna 1894 Amateur
SV Schwechat
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
FC 1980 Wien
SV Schwechat
FC 1980 Wien
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
SV Schwechat
Hellas Kagran
SV Schwechat
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SV Donau
SV Schwechat
SV Donau
SV Schwechat
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
SV Schwechat
SV Gerasdorf Stammer
SV Schwechat
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
SV Schwechat
SV Wienerberger
SV Schwechat
SV Wienerberger
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
SV Schwechat
Waf Brigittenau
SV Schwechat
Waf Brigittenau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Neusiedl
SV Schwechat
Neusiedl
SV Schwechat
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Leobendorf(N)
SV Schwechat
SV Leobendorf(N)
SV Schwechat
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
Helfort 15
SV Schwechat
Helfort 15
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
LAC Inter
SV Schwechat
LAC Inter
SV Schwechat
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
SV Donau
SV Schwechat
SV Donau
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
Simmeringer SC
SV Schwechat
Simmeringer SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
ASV 13 Vienna
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
SV Schwechat
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Stadlau
SV Schwechat
Stadlau
SV Schwechat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
First Vienna 1894 Amateur
SV Schwechat
First Vienna 1894 Amateur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
SV Schwechat
FC 1980 Wien
SV Schwechat
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
SC Red Star Penzing
SV Schwechat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
FV Austria XIII
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Stadlau
FV Austria XIII
Stadlau
FV Austria XIII
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SC Mannsworth
FV Austria XIII
SC Mannsworth
FV Austria XIII
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
FV Austria XIII
Hellas Kagran
FV Austria XIII
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FV Austria XIII
LAC Inter
FV Austria XIII
LAC Inter
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS AC
|
PSV Viên
FV Austria XIII
PSV Viên
FV Austria XIII
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Donau
FV Austria XIII
SV Donau
FV Austria XIII
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
SC Union Triester
FV Austria XIII
SC Union Triester
FV Austria XIII
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
FV Austria XIII
SC Red Star Penzing
FV Austria XIII
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
AUS AC
|
RB Jedlesee
FV Austria XIII
RB Jedlesee
FV Austria XIII
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
5/5.5
T
|
AUS L
|
SV Wienerberger
FV Austria XIII
SV Wienerberger
FV Austria XIII
|
11 | 6 2 | 11 | 6 2 |
B
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
FV Austria XIII
Waf Brigittenau
FV Austria XIII
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
FV Austria XIII
Hellas Kagran
FV Austria XIII
Hellas Kagran
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
Sportunion Mauer
FV Austria XIII
Sportunion Mauer
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Helfort 15
FV Austria XIII
Helfort 15
FV Austria XIII
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
FV Austria XIII
Hellas Kagran
FV Austria XIII
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%