



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Gold Coast Knights (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Souths United SC
Gold Coast Knights (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
FQ QAS (W)
Gold Coast Knights (W)
FQ QAS (W)
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3/3.5
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Capalaba
Gold Coast Knights (W)
Nữ Capalaba
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
H
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4.5
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Dare southwest Queensland
Gold Coast Knights (W)
Nữ Dare southwest Queensland
|
50 | 110 | 50 | 110 |
T
T
|
6.5
2.5/3
T
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Robina City FC (W)
Gold Coast Knights (W)
Robina City FC (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
H
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Gold Coast Knights (W)
Robina City FC (W)
Gold Coast Knights (W)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
B
|
5
2/2.5
H
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Gold Coast Knights (W)
Nữ Capalaba
Gold Coast Knights (W)
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
H
T
|
5
2/2.5
X
T
|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Broadbeach United SC (W)
Gold Coast Knights (W)
Broadbeach United SC (W)
|
50 | 80 | 50 | 80 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
Gold Coast Knights (W)
|
14 | 28 | 14 | 28 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Nữ Gold Coast city
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Nữ Gold Coast city
North Lakes United (W)
Nữ Gold Coast city
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Gold Coast city
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Gold Coast city
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Gold Coast city
Nữ Eastern Suburbs SC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Queensland Lions(W)
Nữ Gold Coast city
Queensland Lions(W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Gold Coast city
Nữ Souths United SC
Nữ Gold Coast city
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Nữ Gold Coast city
Queensland Lions(W)
Nữ Gold Coast city
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Gold Coast city
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Gold Coast city
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Peninsula Power
Nữ Gold Coast city
Nữ Peninsula Power
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city(N)
Brisbane City (W)
Nữ Gold Coast city(N)
Brisbane City (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Gold Coast city
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Gold Coast city
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Gold Coast city
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Gold Coast city
Nữ Eastern Suburbs SC
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Gold Coast city
Brisbane City (W)
Nữ Gold Coast city
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
FQ QAS (W)
Nữ Gold Coast city
FQ QAS (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Nữ Gold Coast city
Queensland Lions(W)
Nữ Gold Coast city
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Gold Coast city
Nữ Brisbane Olympic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Gold Coast city
Nữ Souths United SC
Nữ Gold Coast city
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Gold Coast city
Nữ Peninsula Power
Nữ Gold Coast city
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 10
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 25
-
1 Trung bình mất bàn 2.5
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%