Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 6 | 15 | -2 | 45 | 10 | 38% |
Chủ | 17 | 7 | 3 | 7 | 3 | 24 | 8 | 41% |
Khách | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | 10 | 35% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Borussia Neunkirchen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER LS
|
Borussia Neunkirchen
Saarbrucken
Borussia Neunkirchen
Saarbrucken
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
Borussia Neunkirchen
DJK TEUTONIA SCHALKE
Borussia Neunkirchen
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
09 | 219 | 09 | 219 |
|
|
GER OBW
|
SV Schlebusch
Borussia Neunkirchen
SV Schlebusch
Borussia Neunkirchen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hertha Wiesbach
Borussia Neunkirchen
Hertha Wiesbach
Borussia Neunkirchen
|
00 | 53 | 00 | 53 |
|
|
INT CF
|
FK Pirmasens
Borussia Neunkirchen
FK Pirmasens
Borussia Neunkirchen
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
GER LS
|
Borussia Neunkirchen
SV Elversberg
Borussia Neunkirchen
SV Elversberg
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
GER LS
|
SV Merchweiller
Borussia Neunkirchen
SV Merchweiller
Borussia Neunkirchen
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
Pirmasens II
Borussia Neunkirchen
Pirmasens II
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
SV Rochling Volkling
Borussia Neunkirchen
SV Rochling Volkling
Borussia Neunkirchen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
SC Hauenstein
Borussia Neunkirchen
SC Hauenstein
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER OBW
|
TSG Pfeddersheim
Borussia Neunkirchen
TSG Pfeddersheim
Borussia Neunkirchen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
Rot-Weiss Koblenz
Borussia Neunkirchen
Rot-Weiss Koblenz
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER OBW
|
Hertha Wiesbach
Borussia Neunkirchen
Hertha Wiesbach
Borussia Neunkirchen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
SV Morlautern
Borussia Neunkirchen
SV Morlautern
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER OBW
|
Arminia Ludwigshafen
Borussia Neunkirchen
Arminia Ludwigshafen
Borussia Neunkirchen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
FC Karbach
Borussia Neunkirchen
FC Karbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
FSV Jagersburg
Borussia Neunkirchen
FSV Jagersburg
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER OBW
|
Gonsenheim
Borussia Neunkirchen
Gonsenheim
Borussia Neunkirchen
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
GER OBW
|
Borussia Neunkirchen
TSV Schott Mainz
Borussia Neunkirchen
TSV Schott Mainz
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER OBW
|
SpVgg Burgbrohl
Borussia Neunkirchen
SpVgg Burgbrohl
Borussia Neunkirchen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Monchengladbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Eintracht Rheine
Monchengladbach
FC Eintracht Rheine
Monchengladbach
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
GER D1
|
Monchengladbach
Wolfsburg
Monchengladbach
Wolfsburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Monchengladbach
Bayern Munich
Monchengladbach
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
Monchengladbach
Hoffenheim
Monchengladbach
Hoffenheim
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Holstein Kiel
Monchengladbach
Holstein Kiel
Monchengladbach
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Borussia Dortmund
Monchengladbach
Borussia Dortmund
Monchengladbach
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Monchengladbach
SC Freiburg
Monchengladbach
SC Freiburg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D1
|
St. Pauli
Monchengladbach
St. Pauli
Monchengladbach
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D1
|
Monchengladbach
RB Leipzig
Monchengladbach
RB Leipzig
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Monchengladbach
Viktoria koln
Monchengladbach
Viktoria koln
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Monchengladbach
Werder Bremen
Monchengladbach
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Monchengladbach
Mainz
Monchengladbach
Mainz
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Heidenheim
Monchengladbach
Heidenheim
Monchengladbach
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D1
|
Monchengladbach
Augsburg
Monchengladbach
Augsburg
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Union Berlin
Monchengladbach
Union Berlin
Monchengladbach
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Monchengladbach
Eintracht Frankfurt
Monchengladbach
Eintracht Frankfurt
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D1
|
VfB Stuttgart
Monchengladbach
VfB Stuttgart
Monchengladbach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Monchengladbach
Bochum
Monchengladbach
Bochum
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Monchengladbach
Bayer Leverkusen
Monchengladbach
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Wolfsburg
Monchengladbach
Wolfsburg
Monchengladbach
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
44 Tổng số mất bàn 19
-
4.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%