



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
22 | 22 | 42 | 42 |
2
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
T
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
02 | 02 | 24 | 24 |
-0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Glenorchy Knights FC U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Launceston City U21
Glenorchy Knights FC U21
Launceston City U21
|
21 | 53 | 21 | 53 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Kingborough Lions U21
Glenorchy Knights FC U21
Kingborough Lions U21
Glenorchy Knights FC U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
South Hobart U21
Glenorchy Knights FC U21
South Hobart U21
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Devonport City U21
Glenorchy Knights FC U21
Devonport City U21
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
4.5
X
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Kingborough Lions U21
Glenorchy Knights FC U21
Kingborough Lions U21
|
21 | 47 | 21 | 47 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
South Hobart U21
Glenorchy Knights FC U21
South Hobart U21
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
TSA U21
|
Riverside Olympic U21
Glenorchy Knights FC U21
Riverside Olympic U21
Glenorchy Knights FC U21
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Launceston City U21
Glenorchy Knights FC U21
Launceston City U21
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
TSA U21
|
Launceston United U21
Glenorchy Knights FC U21
Launceston United U21
Glenorchy Knights FC U21
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Devonport City U21
Glenorchy Knights FC U21
Devonport City U21
|
02 | 012 | 02 | 012 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
22 | 42 | 22 | 42 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Kingborough Lions U21
Glenorchy Knights FC U21
Kingborough Lions U21
Glenorchy Knights FC U21
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
TSA U21
|
South Hobart U21
Glenorchy Knights FC U21
South Hobart U21
Glenorchy Knights FC U21
|
12 | 53 | 12 | 53 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Riverside Olympic U21
Glenorchy Knights FC U21
Riverside Olympic U21
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Launceston United U21
Glenorchy Knights FC U21
Launceston United U21
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
5
2
X
X
|
TSA U21
|
Launceston United U21
Glenorchy Knights FC U21
Launceston United U21
Glenorchy Knights FC U21
|
31 | 44 | 31 | 44 |
T
|
3.5/4
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Devonport City U21
Glenorchy Knights FC U21
Devonport City U21
|
01 | 27 | 01 | 27 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Clarence Zebras FC U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
South East United FC
Clarence Zebras FC U21
South East United FC
|
01 | 1 7 | 01 | 1 7 |
|
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
4
1.5
H
T
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Launceston United U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston United U21
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
New Town Eagles
Clarence Zebras FC U21
New Town Eagles
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
5
2
X
X
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TSA U21
|
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Riverside Olympic U21
Clarence Zebras FC U21
Riverside Olympic U21
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA U21
|
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
Kingborough Lions U21
Clarence Zebras FC U21
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA U21
|
Riverside Olympic U21
Clarence Zebras FC U21
Riverside Olympic U21
Clarence Zebras FC U21
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
South Hobart U21
Clarence Zebras FC U21
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
4.5
X
|
TSA U21
|
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA U21
|
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
Glenorchy Knights FC U21
Clarence Zebras FC U21
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA U21
|
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston City U21
Clarence Zebras FC U21
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA U21
|
Launceston United U21
Clarence Zebras FC U21
Launceston United U21
Clarence Zebras FC U21
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
27 Tổng số mất bàn 31
-
2.7 Trung bình mất bàn 3.1
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Clarence Zebras FC U21 |
||
---|---|---|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
Taroona
|
1 Ngày |