Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Uta avalanche (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
La Roca FC (W)
Uta avalanche (W)
La Roca FC (W)
Uta avalanche (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Utah Red Devils (W)
Uta avalanche (W)
Utah Red Devils (W)
Uta avalanche (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
La Roca FC (W)
Uta avalanche (W)
La Roca FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Utah Surf (W)
Uta avalanche (W)
Utah Surf (W)
Uta avalanche (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
Utah Red Devils (W)
Uta avalanche (W)
Utah Red Devils (W)
|
21 | 54 | 21 | 54 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
Northern Utah United (W)
Uta avalanche (W)
Northern Utah United (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
USA USL W
|
Utah Surf (W)
Uta avalanche (W)
Utah Surf (W)
Uta avalanche (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
USA USL W
|
Utah Red Devils (W)
Uta avalanche (W)
Utah Red Devils (W)
Uta avalanche (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Utah Surf (W)
Uta avalanche (W)
Utah Surf (W)
Uta avalanche (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
Utah Arrows SC (W)
Uta avalanche (W)
Utah Arrows SC (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA USL W
|
Utah Arrows SC (W)
Uta avalanche (W)
Utah Arrows SC (W)
Uta avalanche (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Griffins FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
La Roca FC (W)
Griffins FC (W)
La Roca FC (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
USA USL W
|
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
USA USL W
|
Utah Red Devils (W)
Griffins FC (W)
Utah Red Devils (W)
Griffins FC (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Utah Surf (W)
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
Griffins FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
4.5
2
T
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
Griffins FC (W)
Uta avalanche (W)
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Utah Red Devils (W)
Griffins FC (W)
Utah Red Devils (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
La Roca FC (W)
Griffins FC (W)
La Roca FC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA USL W
|
Utah Red Devils (W)
Griffins FC (W)
Utah Red Devils (W)
Griffins FC (W)
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA USL W
|
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
Griffins FC (W)
Utah Surf (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 10
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 33
-
1.5 Trung bình mất bàn 3.3
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%