trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 78
-
53 Tấn công nguy hiểm 24
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 17
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
17 Đá phạt trực tiếp 10
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
472 Chuyền bóng 424
-
84% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
4 Việt vị 0
-
36 Đánh đầu 18
-
19 Đánh đầu thành công 8
-
3 Số lần cứu thua 1
-
5 Tắc bóng 7
-
7 Cú rê bóng 3
-
19 Quả ném biên 11
-
5 Tắc bóng thành công 8
-
8 Cắt bóng 6
-
2 Kiến tạo 0
-
30 Chuyển dài 20
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Weghorst W.
ast: Traore B.

90'
82'

77'

Traore B.
Berghuis S.

76'
Dies Janse
Regeer Y.

76'
76'

68'

Godts M.
Wijndal O.

66'
64'

Weghorst W.
Goal cancelled

59'
Mokio J.
Rosa L.

55'
Weghorst W.
Brobbey B.

55'
46'

1Nghỉ0
40'

Henderson J.
ast: Regeer Y.

28'




Đội hình
Ajax Amsterdam 4-3-3
-
227.9Pasveer R.
-
56.9Wijndal O.46.8Hato J.377.1Sutalo J.26.7Rosa L.
-
448.1Regeer Y.67.9Henderson J.186.9Klaassen D.
-
86.6Taylor K.96.7Brobbey B.236.2Berghuis S.
-
96.0van Wolfswinkel R.
-
196.0Younes Taha145.7Steijn S.186.1Vlap M.
-
45.8Kjolo M.236.3Sadilek M.
-
286.3van Rooij B.25.8Hilgers M.386.4Bruns M.56.1Kuipers B.
-
226.0Tyton P.
FC Twente Enschede 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
20Traore B.6.85.9Verschueren A.32
-
25Weghorst W.7.16.0Van Hoorenbeeck A.17
-
31Mokio J.6.16.0Lucas Vennegoor of Hesselink25
-
36Dies Janse6.16.0Rots D.11
-
11Godts M.6.46.0Ltaief S.30
-
16MatheusKuster H.29
-
29Rasmussen C.Gerald Alders47
-
24Rugani D.Sam Karssies21
-
28Fitz-Jim K.Gijs Besselink41
-
12Gorter J.Lagerbielke G.3
-
17Edvardsen O.Booth T.8
-
13Kaplan A.Yannick Gerritsen31
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.3
-
6.7 Phạt góc 4.9
-
1.7 Thẻ vàng 1.1
-
8.6 Phạm lỗi 10.1
-
58.1% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 13% | 14% |
10% | 16% | 16~30 | 18% | 10% |
14% | 5% | 31~45 | 15% | 16% |
16% | 13% | 46~60 | 11% | 16% |
16% | 16% | 61~75 | 20% | 12% |
31% | 36% | 76~90 | 20% | 25% |