trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Dhamk 4-2-3-1
-
1Nita F.
-
20Dhari Sayyar Al-Anazi15Farouk Chafaï3Bedrane A.12Alhwsawi Sanousi Mohammed
-
6Faisal Al-Subiani8Hamed Tarek
-
90Al-Ghamdi H. A.10N''Koudou G.11Kamano F.
-
94Al Nemer M.
-
21Djaniny
-
7Sbai A.9Vargas M.11Mourad Batna
-
28Bendebka S.33Youssouf Z.
-
82Hussain Al Zarie44Fernandes J.17Marwane Saadane42Ahmed Al Julaydan
-
55Waleed Al-Anezi
Al-Fateh SC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
5Abdullah T.Amaar Al Dohaim24
-
97Bukhari A.Mohammed Al Fuhaid14
-
23Al Hassan J.Ali Al Masoud29
-
87Mohammed Al-KhaibariOthman Al-Othman88
-
17Abdullah Al-MogrenAl Sharfa S.49
-
13Al Obaid A.Muhannad Al-Yahya48
-
7Al Qahtani A.Saeed Baattia15
-
4Noor Al-RashidiNaif Masoud6
-
18Harisi A.Qasim H.13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.1
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
15.8 Bị sút cầu môn 14.8
-
2.7 Phạt góc 6.2
-
1.7 Thẻ vàng 2.2
-
9.5 Phạm lỗi 14.8
-
40.8% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 12% | 12% |
15% | 14% | 16~30 | 14% | 10% |
13% | 18% | 31~45 | 17% | 17% |
13% | 18% | 46~60 | 24% | 17% |
23% | 14% | 61~75 | 12% | 19% |
23% | 30% | 76~90 | 19% | 22% |