trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Helsingborg IF 4-4-2
-
1Brattberg J.
-
5Bengtsson S.3Wilhelm Nilsson4Gudmann M.7Loeper W.
-
9Akimey A.6Samuel Asoma14Lukas Kjellnas10Svensson M.
-
29Aga O.21Svanback A.
-
9Linus Tornblad19Wiedesheim-Paul R.
-
20Engelbrektsson A.18Gustav Forssell16Emir Derviskadic10Kalludra L.11Krezic D.
-
6Adolfsson J.21Almqvist A.3Erik Hedenquist
-
12Saetra M.
IK Oddevold 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
8Gigovic E.Philip Engelbrektsson4
-
15Ture GorefaltArmin Ibrahimovic1
-
31Nordin A.Oscar Iglicar Berntsson8
-
19Benjamin OrnOlle Kjellman Olblad17
-
30Emil RadahlViktor Kruger23
-
11Milan RasmussenBawaAdrian Rogulj15
-
23William WesterlundStroud A.13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
13.1 Bị sút cầu môn 10.9
-
2.4 Phạt góc 4.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
6 Phạm lỗi 11
-
45.1% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 10% | 1~15 | 12% | 15% |
20% | 14% | 16~30 | 14% | 13% |
20% | 22% | 31~45 | 14% | 18% |
16% | 10% | 46~60 | 19% | 18% |
0% | 16% | 61~75 | 19% | 11% |
18% | 25% | 76~90 | 21% | 22% |