trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Tấn công 8
-
4 Tấn công nguy hiểm 7
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
GIF Sundsvall 4-4-2
-
1Jonas Olsson
-
4Ludvig Svanberg27Amaro Bahtijar18Lucas Forsberg3Monir Jelassi
-
5Olsson D.6Manchon M.23Hugo Aviander9Kagayama T.
-
19Finey Y.22Eriksson M.
-
33Muhsin A.9Trpchevski F.
-
6Larsen M.19Brkic H.10Gustav Berggren20Gustav Nordh
-
22Weilid C.2Zetterstrom A.5Lorik Konjuhi4Malte Persson
-
13Adrian Engdahl
IK Brage 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
20Jeremiah BjornlerAstrand N.23
-
21Engblom P.Pontus Jonsson17
-
30Hallin M.Lundin A.11
-
13Daniel HenarehElias Kurula30
-
8Palomino M.Ostberg N.21
-
14Shino A.Tot Wikstrom E.7
-
11Samuel TammivuoriTeodor Walemark3
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
11.8 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.2 Phạt góc 5
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
8 Phạm lỗi 7
-
49.2% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 3% | 27% |
4% | 11% | 16~30 | 21% | 16% |
13% | 19% | 31~45 | 17% | 18% |
18% | 16% | 46~60 | 10% | 5% |
18% | 16% | 61~75 | 28% | 8% |
30% | 30% | 76~90 | 14% | 24% |