trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 4
-
2 Thẻ vàng 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes4
Morillo E.

90+5'
86'

84'

Coulidiati M.

83'
3Nghỉ2
Diabate S.

37'
31'

10'

Sunday Emmanuel
ast: Muzaffarov M.

5'
Diabate S.

2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
9 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.5 Phạt góc 4.6
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
49.8% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 9% | 8% |
11% | 11% | 16~30 | 11% | 12% |
16% | 25% | 31~45 | 15% | 14% |
14% | 11% | 46~60 | 18% | 20% |
20% | 18% | 61~75 | 24% | 22% |
29% | 18% | 76~90 | 18% | 18% |