trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 2
-
112 Tấn công 101
-
89 Tấn công nguy hiểm 56
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 10
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
394 Chuyền bóng 416
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 24
-
10 Cú rê bóng 6
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 15
-
11 Cắt bóng 10
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Filip Trello
Ofori K.

90+3'
Bukovsky D.
Badolo C.

90+2'
79'

79'

Kratochvil M.
ast: Badolo C.

76'
67'

Duris M.
Paur J.

64'
Sabo E.

51'
46'

46'

46'

0Nghỉ1
Paur J.

45'
41'

Frelih Z.
Rusov D.

31'
Sabo E.
Prochazka R.

31'
19'





Đội hình
Spartak Trnava 4-1-2-3
-
31Rusov D.
-
3Jureskin R.21Karhan P.2Stetina L.4Holik L.
-
6Prochazka R.
-
88Badolo C.14Kratochvil M.
-
97Ofori K.17Paur J.23Daniel E.
-
21Subert S.99Lionel Abate Etoundi17Juritka P.
-
8Deml O.44Gavrylenko A.13Chyla V.80Kevor Palumets
-
37Luka J.24Kristian Kostana15Paraj R.
-
70Juricka M.
Sport Podbrezova 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
28Bukata M.Adam Danko28
-
22Bukovsky D.Simon Fasko25
-
8Corryn M.Galcik R.7
-
57Duris M.Sanna J.66
-
1Frelih Z.Markovic A.18
-
52Sabo E.Filip Mielke3
-
18Sulek M.Smekal D.9
-
20Filip TrelloStefanik S.26
-
72Vantruba M.Yirajang A.10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
15.4 Bị sút cầu môn 14.7
-
4.4 Phạt góc 5.7
-
3.1 Thẻ vàng 1.6
-
12.1 Phạm lỗi 13
-
47.3% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 13% | 4% |
10% | 13% | 16~30 | 9% | 7% |
25% | 36% | 31~45 | 18% | 16% |
12% | 8% | 46~60 | 15% | 19% |
12% | 11% | 61~75 | 18% | 21% |
22% | 16% | 76~90 | 24% | 30% |