trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 4
-
101 Tấn công 94
-
48 Tấn công nguy hiểm 29
-
4 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 0
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes2
Esimov R.

90+2'
90+1'

Toleuov B.

80'
72'

67'

Nyrkov D.

62'
61'

Raskatov V.

50'
1Nghỉ1
45'

38'

Smailov A.

35'
Smailov A.

18'
3'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
0.7 Mất bàn 1.3
-
9.1 Bị sút cầu môn 9.2
-
4 Phạt góc 5.2
-
2 Thẻ vàng 2.6
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 11% | 10% |
2% | 10% | 16~30 | 21% | 7% |
23% | 23% | 31~45 | 17% | 12% |
15% | 13% | 46~60 | 11% | 15% |
23% | 26% | 61~75 | 17% | 24% |
23% | 16% | 76~90 | 19% | 30% |