



1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
55 Tấn công 57
-
45 Tấn công nguy hiểm 53
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+3'

Nurgaliev A.

82'
78'

Aleksandr Mrynskiy

57'
Bizhan A.

55'
1Nghỉ1
40'

Makhametzhan K.

8'
Tuyakbaev A.

4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
8.9 Bị sút cầu môn 5.8
-
5 Phạt góc 6.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 6% | 7% |
10% | 8% | 16~30 | 15% | 24% |
17% | 25% | 31~45 | 21% | 17% |
17% | 21% | 46~60 | 12% | 21% |
18% | 19% | 61~75 | 18% | 5% |
21% | 14% | 76~90 | 25% | 24% |