trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 116
-
69 Tấn công nguy hiểm 61
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
90+5'

82'

Erkinbay Z.

74'
Tazhikenov S.

73'
67'

63'

0Nghỉ0
40'

26'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.9
-
1.8 Mất bàn 1
-
11.1 Bị sút cầu môn 13.5
-
1.9 Phạt góc 4.5
-
2.8 Thẻ vàng 1.2
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 11% | 18% |
9% | 18% | 16~30 | 15% | 2% |
18% | 15% | 31~45 | 14% | 18% |
22% | 23% | 46~60 | 12% | 10% |
12% | 15% | 61~75 | 23% | 18% |
24% | 18% | 76~90 | 22% | 29% |